Tấn tiếng Anh là gì? “Tấn” trong tiếng Anh được gọi là “ton”. Phiên âm tiếng Anh cho từ này là /tʌn/.
“Tấn” là một đơn vị đo lường trọng lượng trong hệ thống đo lường khối lượng. Trong hệ thống mét, một tấn tương đương với 1.000 kilogram (kg) hoặc khoảng 2.20462 pounds. Tấn thường được sử dụng để đo lường trọng lượng các vật liệu nặng như hàng hóa, quặng, dầu, khối lượng của phương tiện vận chuyển, và nhiều ứng dụng khác liên quan đến ngành công nghiệp, giao thông, xây dựng,…
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “ton” (tấn)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “ton” (tấn):
- Metric ton: Tấn mét (được sử dụng trong hệ thống đo lường SI, tương đương với 1.000 kilogram).
- Imperial ton: Tấn Anh (còn được gọi là “long ton”, tương đương với khoảng 1.016 metric tons).
- Short ton: Tấn Mỹ (tương đương với khoảng 0.907 metric tons).
- Tonnes: Đơn vị tấn trong hệ thống đo lường SI (tương đương với metric ton).
- Kiloton: Kilôtấn (được sử dụng trong việc đo lường năng lượng hạt nhân).
- Megaton: Megâtấn (được sử dụng để đo lường năng lượng hạt nhân lớn hơn).
- Deadweight tonnage (DWT): Trọng tải tấn (trọng lượng tối đa mà tàu có thể chở được).
- Gross tonnage (GT): Trọng tải cả tàu tấn (tổng trọng lượng nước mà tàu có thể chứa).
- Net tonnage (NT): Trọng tải ròng tấn (trọng lượng thực tế mà tàu có thể chứa sau khi trừ đi khoảng trống và không gian không sử dụng).
- Ton per annum (TPA): Tấn mỗi năm (đơn vị sử dụng để đo lường sản lượng hàng hóa trong khoảng thời gian một năm).
Những ví dụ tiếng Anh có từ “ton” (tấn) dành cho các bạn tham khảo
Ví dụ tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
The cargo ship was a massive vessel capable of carrying over 10,000 tons of crude oil, making it a vital player in the global oil supply chain. | Chiếc tàu vận tải là một tàu lớn có khả năng chở hơn 10.000 tấn dầu thô, biến nó trở thành một người chơi quan trọng trong chuỗi cung ứng dầu toàn cầu. |
The mining operation extracted more than 1,500 tons of precious metals, including gold and silver, from the depths of the earth. | Hoạt động khai thác mỏ trích xuất hơn 1.500 tấn kim loại quý, bao gồm vàng và bạc, từ lòng đất. |
The company invested heavily in modernizing its fleet of trucks to transport several tons of goods efficiently, reducing transportation costs and increasing productivity. | Công ty đầu tư mạnh mẽ vào việc hiện đại hóa đội xe tải để vận chuyển một số tấn hàng hoá một cách hiệu quả, giảm thiểu chi phí vận chuyển và tăng năng suất. |
The recycling center collected a staggering 50,000 tons of paper waste last year, highlighting the importance of waste management and environmental conservation. | Trung tâm tái chế thu thập không tưởng 50.000 tấn chất thải giấy trong năm ngoái, nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý chất thải và bảo tồn môi trường. |
The concert venue required multiple trucks to transport the equipment, which weighed a total of 15 tons, ensuring a memorable and flawless event for the audience. | Địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc cần nhiều xe tải để vận chuyển trang thiết bị, tổng cộng nặng 15 tấn, đảm bảo một sự kiện đáng nhớ và hoàn hảo cho khán giả. |
The mining industry plays a crucial role in supplying the world with raw materials, extracting millions of tons of minerals and ores to meet global demand for various products. | Ngành công nghiệp khai thác mỏ đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp thế giới với nguyên liệu thô, trích xuất hàng triệu tấn khoáng sản và quặng để đáp ứng nhu cầu toàn cầu cho các sản phẩm khác nhau. |
The shipping container terminal processed an impressive 8,000 tons of goods per day, efficiently managing the flow of imports and exports in and out of the country. | Nhà ga thùng chứa vận tải xử lý ấn tượng 8.000 tấn hàng hoá mỗi ngày, quản lý hiệu quả luồng nhập khẩu và xuất khẩu vào và ra khỏi quốc gia. |
The construction project required several tons of concrete and steel to build the foundation of the skyscraper, showcasing the scale and complexity of modern architecture. | Dự án xây dựng yêu cầu một số tấn bê tông và thép để xây dựng nền móng của tòa nhà chọc trời, thể hiện quy mô và phức tạp |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tấn tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com