Phí tải hàng tiếng Anh là gì?

Phí tải hàng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, phí tải hàng dịch ra làLoading Charge và được phiên âm thành /ˈloʊdɪŋ tʃɑrdʒ/.

“Phí tải hàng” (Loading Charge) là khoản tiền mà người sử dụng dịch vụ hoặc khách hàng phải trả để bồi thường cho việc tải hàng lên phương tiện vận chuyển, chẳng hạn như xe tải, tàu thủy, hay máy bay. Phí tải hàng thường áp dụng trong các ngành vận tải, logistics và giao nhận hàng hóa.

Danh sách từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ “loading charge”

Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “loading charge” kèm theo dịch nghĩa:

  • Loading Fee – Phí tải hàng
  • Freight Loading Cost – Chi phí tải hàng vận chuyển
  • Loading Cost – Chi phí tải hàng
  • Loading Expense – Chi phí tải hàng
  • Loading Levy – Thuế tải hàng
  • Loading Fare – Tiền tải hàng
  • Loading Price – Giá tải hàng
  • Loading Tariff – Lệ phí tải hàng
  • Cargo Loading Charge – Phí tải hàng hàng hóa
  • Load Fee – Phí tải hàng
  • Load Cost – Chi phí tải hàng
  • Freight Loading Fee – Phí tải hàng vận chuyển

*Lưu ý rằng kiểm tra ngữ cảnh để đảm bảo sự thích hợp của từ vựng trong mỗi tình huống sử dụng.

Các ví dụ tiếng Anh có từ “loading charge” (phí tải hàng) dành cho các bạn tham khảo

Tiếng AnhTiếng Việt
An additional loading charge applies for oversized items.Có áp dụng thêm phí tải hàng cho các mặt hàng quá kích thước.
Customers are responsible for covering any incurred loading charges.Khách hàng chịu trách nhiệm thanh toán bất kỳ phí tải hàng nào phát sinh.
The invoice includes a small loading charge for handling and packaging.Hóa đơn bao gồm một phí tải hàng nhỏ cho việc xử lý và đóng gói.
Please be aware of the applicable loading charge before finalizing the order.Vui lòng lưu ý đến phí tải hàng áp dụng trước khi hoàn tất đơn hàng.
The loading charge varies based on the weight and size of the cargo.Phí tải hàng thay đổi dựa trên trọng lượng và kích thước của hàng hóa.
A separate fee covers the loading charge for expedited deliveries.Một khoản phí riêng bao gồm phí tải hàng cho các giao hàng nhanh.
The loading charge is subject to change without prior notice.Phí tải hàng có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
Kindly review the terms and conditions to understand the applicable loading charge.Vui lòng xem xét các điều khoản để hiểu phí tải hàng áp dụng.
The loading charge for hazardous materials is higher due to safety measures.Phí tải hàng cho vật liệu nguy hiểm cao hơn do biện pháp an toàn.
Expedited services come with an extra loading charge for priority handling.Dịch vụ giao hàng nhanh đi kèm với phí tải hàng bổ sung cho việc xử lý ưu tiên.
The total cost includes a loading charge for securing the items.Tổng chi phí bao gồm một phí tải hàng cho việc cố định hàng hóa.
International shipments may incur additional loading charges at customs.Các lô hàng quốc tế có thể phát sinh thêm phí tải hàng tại hải quan.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  ‘Phí tải hàng tiếng Anh là gì?”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post