Nhân viên vận chuyển tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, nhân viên giao hàng là delivery person, phiên âm là /dɪˈlɪvəri ˈpɜːrsən/.
Nhân viên giao hàng (delivery person) là người hoặc cá nhân làm công việc chuyển giao hàng hóa từ một địa điểm đến địa điểm khác. Công việc của nhân viên giao hàng bao gồm việc lấy hàng từ nguồn gốc, đóng gói nếu cần và sau đó vận chuyển hàng đến địa chỉ được chỉ định cho khách hàng hoặc người nhận hàng.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan với từ “delivery person”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “delivery person”:
- Route: Lộ trình, tuyến đường giao hàng.
- Package: Gói hàng, bưu kiện.
- Shipment: Lô hàng, đợt hàng.
- Signature: Chữ ký.
- Invoice: Hóa đơn.
- Customer: Khách hàng.
- Recipient: Người nhận hàng.
- Drop-off: Điểm giao hàng.
- Pick-up: Điểm lấy hàng.
- Confirmation: Xác nhận.
- Schedule: Lịch trình, thời gian dự kiến.
- Tracking Number: Mã theo dõi.
- Barcode: Mã vạch.
- Notification: Thông báo.
- Vehicle: Phương tiện (xe) giao hàng.
- Proof of Delivery: Chứng từ giao hàng.
- Safety Protocols: Các quy định an toàn.
- Communication Device: Thiết bị liên lạc.
- Loading and Unloading: Bốc dỡ hàng.
- Navigation: Định vị, dẫn đường.
Những từ vựng này liên quan đến các khía cạnh khác nhau của công việc của nhân viên giao hàng và quá trình giao nhận hàng hóa.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “deleivery person” dành cho bạn tham khảo
English | Vietnamese |
---|---|
The diligent delivery person ensured that the packages reached customers on time. | Nhân viên giao hàng chăm chỉ đảm bảo rằng các gói hàng đến tay khách hàng đúng thời hạn. |
Our company relies on skilled delivery persons to provide efficient logistics services. | Công ty của chúng tôi phụ thuộc vào những nhân viên giao hàng tài năng để cung cấp dịch vụ logistics hiệu quả. |
The friendly demeanor of the delivery person brightened the recipients’ day. | Thái độ thân thiện của nhân viên giao hàng làm tươi sáng ngày của người nhận. |
The delivery person efficiently navigated through traffic to make timely deliveries. | Nhân viên giao hàng điều hướng hiệu quả qua giao thông để thực hiện giao hàng đúng thời gian. |
The dedicated delivery person ensured that fragile items were handled with care. | Nhân viên giao hàng tận tâm đảm bảo rằng những món hàng dễ vỡ được xử lý một cách cẩn thận. |
Our company values the hard work of every delivery person in meeting customer expectations. | Công ty của chúng tôi trân trọng sự cống hiến của mỗi nhân viên giao hàng trong việc đáp ứng mong đợi của khách hàng. |
The delivery person used a handheld device to capture electronic signatures for proof of delivery. | Nhân viên giao hàng sử dụng thiết bị cầm tay để chụp chữ ký điện tử cho chứng từ giao hàng. |
The company provided safety training to ensure that every delivery person follows proper protocols. | Công ty cung cấp đào tạo về an toàn để đảm bảo rằng mỗi nhân viên giao hàng tuân theo quy định đúng đắn. |
The delivery person checked the barcode on each package to match it with the tracking number. | Nhân viên giao hàng kiểm tra mã vạch trên mỗi gói hàng để phù hợp với mã theo dõi. |
With a smile, the delivery person handed over the parcel and collected the recipient’s signature. | Với nụ cười, nhân viên giao hàng trao gói hàng và thu thập chữ ký của người nhận. |
The delivery person provided real-time notifications to customers about their package status. | Nhân viên giao hàng cung cấp thông báo thời gian thực cho khách hàng về trạng thái gói hàng của họ. |
The efficiency and professionalism of the delivery person contributed to our positive customer feedback. | Sự hiệu quả và chuyên nghiệp của nhân viên giao hàng đã đóng góp vào phản hồi tích cực từ khách hàng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Nhân viên giao hàng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com