Ngành xuất nhập khẩu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, ngành xuất nhập khẩu dịch ra là “export industry” và được phiên âm thành /ɪkˈspɔrt ˈɪndəstri/.
Ngành xuất nhập khẩu là một lĩnh vực kinh tế hoặc hệ thống các hoạt động liên quan đến việc sản xuất, mua bán và gửi hàng hóa và dịch vụ từ một quốc gia đến các quốc gia khác.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “export industry” (ngành xuất nhập khẩu)
- Export: Xuất khẩu
- Import: Nhập khẩu
- International Trade: Thương mại quốc tế.
- Customs: Hải quan.
- Duty: Thuế nhập khẩu.
- Trade Agreement: Hiệp định thương mại.
- Trade Balance: Cân đối thương mại.
- Free Trade: Thương mại tự do.
- Trade Policy: Chính sách thương mại.
- Trade Regulation: Quy định thương mại.
- Trade Barrier: Rào cản thương mại.
- Trade Surplus: Thặng dư thương mại
- Trade Deficit: Thiếu hụt thương mại
- Bill of Lading: Vận đơn
- Certificate of Origin: Chứng chỉ xuất xứ
- Supply Chain: Chuỗi cung ứng
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “export industry” (ngành xuất nhập khẩu) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The export industry in our country has grown significantly over the past decade, boosting the economy. | Ngành xuất nhập khẩu tại đất nước của chúng tôi đã phát triển đáng kể trong thập kỷ qua, thúc đẩy nền kinh tế. |
Government policies play a pivotal role in shaping the direction of the export industry. | Chính sách của chính phủ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hướng đi của ngành xuất nhập khẩu. |
The export industry relies on efficient logistics and supply chain management for success. | Ngành xuất nhập khẩu phụ thuộc vào logistics hiệu quả và quản lý chuỗi cung ứng để thành công. |
Export industry professionals must stay updated on ever-changing international trade regulations. | Các chuyên gia trong ngành xuất nhập khẩu phải cập nhật thông tin về các quy định thương mại quốc tế thay đổi liên tục. |
Our company has established strong partnerships within the export industry to expand our market reach. | Công ty của chúng tôi đã xây dựng các đối tác mạnh trong ngành xuất nhập khẩu để mở rộng sự hiện diện trên thị trường. |
Export industry professionals often participate in trade fairs and exhibitions to promote their products. | Các chuyên gia trong ngành xuất nhập khẩu thường tham gia hội chợ và triển lãm thương mại để quảng cáo sản phẩm của họ. |
The growth of the export industry has created job opportunities for many individuals in our region. | Sự phát triển của ngành xuất nhập khẩu đã tạo ra cơ hội việc làm cho nhiều người trong khu vực của chúng tôi. |
Export industry leaders emphasize the importance of product quality and customer satisfaction. | Các lãnh đạo trong ngành xuất nhập khẩu nhấn mạnh tầm quan trọng của chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng. |
International trade agreements have a direct impact on the competitiveness of our export industry. | Các hiệp định thương mại quốc tế có tác động trực tiếp đến sự cạnh tranh của ngành xuất nhập khẩu của chúng tôi. |
Government incentives and subsidies are often used to support the growth of the export industry. | Các khuyến mãi và trợ cấp của chính phủ thường được sử dụng để hỗ trợ sự phát triển của ngành xuất nhập khẩu. |
The success of the export industry depends on effective marketing strategies and market research. | Sự thành công của ngành xuất nhập khẩu phụ thuộc vào chiến lược tiếp thị hiệu quả và nghiên cứu thị trường. |
Our company takes pride in being a part of the thriving export industry that drives global trade. | Công ty của chúng tôi tự hào khi là một phần của ngành xuất nhập khẩu phát triển mạnh mẽ thúc đẩy thương mại toàn cầu. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Ngành xuất nhập khẩu tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com