Máy bay tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, máy bay được gọi là “airplane” , phiên âm thành /ˈer.pleɪn/.
Máy bay là một phương tiện bay trong không khí, được cung cấp sức nâng bởi cánh và động cơ. Máy bay được sử dụng để vận chuyển người, hàng hóa, quân sự,… Có nhiều loại máy bay khác nhau, bao gồm máy bay thương mại, máy bay chiến đấu, máy bay vận tải, máy bay phản lực, máy bay không người lái và nhiều loại khác.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “airplane”
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh có liên quan đến “airplane”
- Aviation (Hàng không)
- Pilot (Phi công)
- Cockpit (Buồng lái)
- Cabin Crew (Phi hành đoàn)
- Passenger (Hành khách)
- Cabin (Phần buồng hành khách trên máy bay)
- Cockpit (Buồng lái)
- Runway (Đường băng)
- Takeoff (Cất cánh)
- Landing (Hạ cánh)
- Altitude (Độ cao)
- Speed (Tốc độ)
- Flight Attendant (Tiếp viên hàng không)
- In-flight (Trong suốt chuyến bay)
- Turbulence (Sự xáo trộn không khí)
- Air Traffic Control (ATC) (Kiểm soát không lưu)
- Jet Engine (Động cơ phản lực)
- Wing (Cánh)
- Fuselage (Thân máy bay)
- Tail (Đuôi máy bay)
- Cabin Pressure (Áp suất trong buồng hành khách)
- Emergency Exit (Lối thoát hiểm)
- Radar (Radar)
- Landing Gear (Hệ thống bánh xe khi hạ cánh)
Những ví dụ tiếng Anh có từ “airplane” dành cho các bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
I’ll be traveling by airplane to attend the conference. | Tôi sẽ đi du lịch bằng máy bay để tham dự hội nghị. |
The airplane soared through the clear blue sky. | Máy bay bay lượn qua bầu trời xanh trong veo. |
Flying in an airplane provides a unique view of the landscape below. | Bay bằng máy bay mang lại góc nhìn độc đáo về cảnh quan phía dưới. |
The airplane taxied on the runway before takeoff. | Máy bay di chuyển trên đường băng trước khi cất cánh. |
Passengers should fasten their seatbelts when the airplane experiences turbulence. | Hành khách nên buộc thắt dây an toàn khi máy bay gặp sự xáo trộn không khí. |
The airplane made a smooth landing at the destination airport. | Máy bay hạ cánh êm ái tại sân bay đích. |
Modern airplanes are equipped with advanced technology for navigation and communication. | Máy bay hiện đại được trang bị công nghệ tiên tiến cho việc điều hướng và giao tiếp. |
The airplane is one of the fastest modes of transportation for long distances. | Máy bay là một trong những phương tiện vận chuyển nhanh nhất cho những khoảng cách xa. |
The airplane cabin crew ensured the comfort of the passengers during the flight. | Phi hành đoàn buồng hành khách của máy bay đảm bảo sự thoải mái cho hành khách trong suốt chuyến bay. |
The development of electric-powered airplanes is a step towards more sustainable aviation. | Sự phát triển của máy bay sử dụng điện là một bước tiến về hàng không bền vững hơn. |
The airplane industry plays a significant role in global connectivity and trade. | Ngành công nghiệp máy bay đóng một vai trò quan trọng trong việc kết nối và thương mại toàn cầu. |
The pilot skillfully maneuvered the airplane through various weather conditions. | Phi công khéo léo điều khiển máy bay qua các điều kiện thời tiết khác nhau. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Máy bay tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com