Mặt đường tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, mặt đường dịch ra là road surface và được phiên âm thành /roʊd ˈsɜrfəs/
Mặt đường là phần trên cùng của đường, là bề mặt mà các phương tiện di chuyển trên đó. Mặt đường thường được làm bằng một loạt các lớp vật liệu, chẳng hạn như bê tông, nhựa đường, hoặc một kết hợp của chúng, để tạo ra một bề mặt phẳng và an toàn cho xe cộ và người đi bộ.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “road surface” (mặt đường)
- Lane: Làn đường.
- Pavement: Lớp lát đường.
- Shoulder: Lề đường.
- Curb: Bờ vệ đường.
- Sidewalk: Vỉa hè.
- Median: Vùng phân cách.
- Crosswalk: Vạch qua đường.
- Speed Bump: Gò trên đường.
- Roundabout: Vòng xuyến.
- Traffic Signal: Đèn giao thông.
- Road Markings: Vạch kẻ đường.
- Centerline: Đường giữa.
- Crossover: Lối chuyển hướng.
- Traffic Sign: Biển báo giao thông.
- Guardrail: Lan can bảo vệ.
- Speed Limit: Giới hạn tốc độ.
- Road Construction: Xây dựng đường.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “road surface” (mặt đường)
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Smooth road surface enhances driving comfort. | Bề mặt đường mịn tạo sự thoải mái khi lái xe. |
Potholes can damage the road surface. | Ổ gà có thể làm hỏng mặt đường. |
Skid marks on the road surface indicate a sudden stop. | Dấu vết trượt trên mặt đường cho thấy dừng đột ngột. |
Snow and ice can make the road surface slippery. | Tuyết và băng có thể làm mặt đường trơn trượt. |
A well-maintained road surface improves safety. | Mặt đường được bảo dưỡng tốt nâng cao sự an toàn. |
Wet leaves on the road surface can be hazardous. | Lá ẩm trên mặt đường có thể nguy hiểm. |
The city plans to resurface the road surface next year. | Thành phố dự định làm lại mặt đường vào năm tới. |
Cracks in the road surface should be repaired promptly. | Nứt nẻ trên mặt đường nên được sửa chữa ngay lập tức. |
A worn road surface can reduce tire traction. | Mặt đường mòn có thể làm giảm độ bám của lốp. |
The highway has a durable road surface. | Con đường cao tốc có một mặt đường bền. |
Engineers study ways to improve road surface durability. | Các kỹ sư nghiên cứu cách cải thiện độ bền của mặt đường. |
A smooth road surface contributes to fuel efficiency. | Bề mặt đường mịn đóng góp vào hiệu suất nhiên liệu. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Mặt đường tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com