Kích thước khối tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, kích thước khối được dịch là block size và có phiên âm là /blɒk saɪz/.
Kích thước khối “Cubic Dimensions” được áp dụng để chỉ các kích thước chiều dài, chiều rộng và chiều cao của một đối tượng hay gói hàng nào đó. Kích thước khối xác định không gian mà một đối tượng chiếm trên không gian vận chuyển, lưu trữ hoặc sử dụng.
Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ block size (kích thước khối)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa hoặc có ý nghĩa tương tự với “block size”:
- Dimensions: Kích thước
- Proportions: Tỉ lệ, kích thước
- Measurements: Kích thước, số liệu đo lường
- Extent: Phạm vi, kích thước
- Magnitude: Độ lớn, kích thước
- Scale: Quy mô, kích thước
- Volume: Thể tích
- Mass: Khối lượng
- Magnitude: Độ lớn, kích thước
- Extent: Phạm vi, kích thước
- Proportions: Tỉ lệ, kích thước
- Dimensions: Kích thước
- Measurements: Kích thước, số liệu đo lường
Những ví dụ tiếng Anh có từ “block size” dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Câu tiếng Việt |
---|---|
A computer’s storage system often uses a fixed block size for data management. | Hệ thống lưu trữ của máy tính thường sử dụng một kích thước khối cố định để quản lý dữ liệu. |
When optimizing a database, consider adjusting the block size for better performance. | Khi tối ưu hóa cơ sở dữ liệu, hãy xem xét điều chỉnh kích thước khối để cải thiện hiệu suất. |
The block size in a file system determines how data is allocated on storage devices. | Kích thước khối trong hệ thống tệp xác định cách dữ liệu được phân bổ trên thiết bị lưu trữ. |
Different file systems may use varying block sizes depending on their requirements. | Các hệ thống tệp khác nhau có thể sử dụng các kích thước khối khác nhau tùy theo yêu cầu của chúng. |
Adjusting the block size can have a significant impact on the efficiency of data storage. | Điều chỉnh kích thước khối có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất lưu trữ dữ liệu. |
The database administrator must consider the appropriate block size for efficient data retrieval. | Người quản trị cơ sở dữ liệu phải xem xét kích thước khối thích hợp để truy xuất dữ liệu hiệu quả. |
In data management, finding the right block size can balance storage space and access speed. | Trong quản lý dữ liệu, việc tìm kích thước khối phù hợp có thể cân bằng giữa không gian lưu trữ và tốc độ truy cập. |
The optimal block size may vary depending on the nature of the application and data. | Kích thước khối tối ưu có thể thay đổi tùy theo tính chất của ứng dụng và dữ liệu. |
A larger block size can reduce overhead but might lead to wasted storage space. | Một kích thước khối lớn hơn có thể giảm thiểu chi phí hoạt động nhưng có thể dẫn đến lãng phí không gian lưu trữ. |
In some cases, a smaller block size might be preferable for handling smaller files efficiently. | Trong một số trường hợp, kích thước khối nhỏ hơn có thể được ưa chuộng để xử lý các tệp nhỏ một cách hiệu quả. |
Adjustments to the block size can impact both storage utilization and data retrieval speed. | Các điều chỉnh về kích thước khối có thể ảnh hưởng đến cả việc sử dụng lưu trữ và tốc độ truy xuất dữ liệu. |
The choice of block size should align with the requirements of the system and the workload. | Sự lựa chọn của kích thước khối nên phù hợp với yêu cầu của hệ thống và khối lượng công việc. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Kích thước khối tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com