Kho bảo quản tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, kho bảo quản dịch ra là “Storage Warehouse” và được phiên âm thành /ˈstɔːrɪdʒ ˈweərhaʊs/.
Kho bảo quản là cơ sở lưu trữ hoặc kho chứa được sử dụng để lưu trữ và bảo quản các hàng hóa, sản phẩm, hoặc tài sản trong một thời gian dài hoặc ngắn hạn. Các kho bảo quản có thể được sử dụng để lưu trữ mọi thứ từ hàng hóa thực phẩm đến hàng hóa công nghiệp, dụng cụ, trang thiết bị, và nhiều loại hàng hóa khác.
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ “storage warehouse” (kho bảo quản)
- Inventory – Tồn kho
- Storage Solutions – Giải pháp lưu trữ
- Shelving – Kệ lưu trữ
- Pallets – Pallet (kệ gỗ hoặc kim loại để xếp hàng)
- Racking – Hệ thống kệ
- Forklift – Xe nâng
- Loading Dock – Bến nạp hàng
- Inventory Control – Kiểm soát tồn kho
- Security Measures – Biện pháp bảo mật
- Climate Control – Kiểm soát khí hậu
- Warehousing – Quản lý kho bãi
- Warehouse Management System (WMS) – Hệ thống quản lý kho
- Stacking – Xếp chồng
- Racking System – Hệ thống kệ
- Loading and Unloading – Nạp và dỡ hàng
- Inventory Management – Quản lý tồn kho
- Shipment – Lô hàng, đợt hàng
- Order Fulfillment – Đáp ứng đơn đặt hàng
- Security Cameras – Camera an ninh
- FIFO (First-In-First-Out) – Nguyên tắc đầu vào đầu ra
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “storage warehouse” (kho bảo quản) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The storage warehouse is where we keep our excess inventory. | Kho bảo quản là nơi chúng tôi lưu trữ tồn kho dư thừa. |
Proper organization of the storage warehouse is essential for efficient operations. | Sự tổ chức đúng quy cách của kho bảo quản là quan trọng cho hoạt động hiệu quả. |
Inventory control in the storage warehouse ensures timely order fulfillment. | Kiểm soát tồn kho trong kho bảo quản đảm bảo đáp ứng đơn hàng đúng thời hạn. |
The storage warehouse is equipped with advanced shelving systems. | Kho bảo quản được trang bị hệ thống kệ tiên tiến. |
Safety measures are in place to protect employees in the storage warehouse. | Các biện pháp an toàn đã được triển khai để bảo vệ nhân viên trong kho bảo quản. |
The storage warehouse is monitored 24/7 using security cameras. | Kho bảo quản được giám sát liên tục 24/7 bằng camera an ninh. |
Inventory turnover in the storage warehouse is closely managed to avoid overstocking. | Lưu lượng tồn kho trong kho bảo quản được quản lý chặt chẽ để tránh việc tồn kho quá nhiều. |
The efficient operation of the storage warehouse contributes to cost savings. | Hoạt động hiệu quả của kho bảo quản góp phần giảm chi phí. |
Climate control is essential in a storage warehouse to preserve certain goods. | Kiểm soát khí hậu là quan trọng trong kho bảo quản để bảo quản một số loại hàng hóa. |
The storage warehouse is where products are stored before distribution. | Kho bảo quản là nơi sản phẩm được lưu trữ trước khi phân phối. |
Order picking and packing take place in the storage warehouse. | Việc chọn hàng và đóng gói đơn hàng diễn ra trong kho bảo quản. |
The storage warehouse plays a crucial role in our supply chain. | Kho bảo quản đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng của chúng tôi. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Kho bảo quản tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com