Hoá đơn vận chuyển tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hoá đơn vận chuyển được gọi là Transportation invoice, phiên âm thành /ˌtrænspɔrˈteɪʃən ˈɪnvɔɪs/.
“Hóa đơn vận chuyển” (Transportation invoice) là một tài liệu tài chính chứa thông tin chi tiết về các dịch vụ vận chuyển được thực hiện, bao gồm các chi tiết về nguồn gốc và điểm đích của hàng hoá, loại dịch vụ vận chuyển, giá cước, và các chi phí liên quan khác. Hóa đơn vận chuyển thường được tạo ra bởi công ty vận chuyển hoặc nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển để gửi cho khách hàng hoặc đối tác kinh doanh như một yêu cầu thanh toán.
Danh sách từ vựng đồng nghĩa với Transportation invoice
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Transportation invoice”:
- Freight bill
- Shipping invoice
- Carrier invoice
- Logistics invoice
- Delivery invoice
- Transportation bill
- Cargo invoice
- Shipping document
- Shipment invoice
- Carrier bill
- Transportation charge
- Shipping cost
Nhớ rằng, mỗi từ có thể có một chút sắc thái khác nhau và phù hợp với ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “transportation invocie” dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Nghĩa |
---|---|
The Transportation invoice includes details about the shipping costs and the route taken. | Hoá đơn vận chuyển bao gồm các chi tiết về chi phí vận chuyển và lộ trình đã đi. |
The logistics department reviews the Transportation invoice to ensure accuracy in billing. | Bộ phận logistics xem xét hoá đơn vận chuyển để đảm bảo tính chính xác trong việc lập hóa đơn. |
The company’s accounting team processes the Transportation invoice for payment to the carrier. | Đội kế toán của công ty xử lý hoá đơn vận chuyển để thanh toán cho nhà vận chuyển. |
The sender of the goods must attach the Transportation invoice to the payment for the service. | Người gửi hàng phải đính kèm hoá đơn vận chuyển vào khoản thanh toán cho dịch vụ. |
The Transportation invoice outlines the charges associated with the delivery of the merchandise. | Hoá đơn vận chuyển trình bày các khoản phí liên quan đến việc giao hàng hoá. |
The recipient checks the details on the Transportation invoice to verify the accuracy of charges. | Người nhận kiểm tra các chi tiết trên hoá đơn vận chuyển để xác minh tính chính xác của các khoản phí. |
The Transportation invoice is an important record of the costs incurred during shipping. | Hoá đơn vận chuyển là một hồ sơ quan trọng về các chi phí phát sinh trong quá trình vận chuyển. |
The shipping company generates a Transportation invoice for each shipment they handle. | Công ty vận chuyển tạo ra một hoá đơn vận chuyển cho mỗi lô hàng mà họ xử lý. |
The Transportation invoice outlines the different fees associated with various shipping options. | Hoá đơn vận chuyển trình bày các loại phí khác nhau liên quan đến các tùy chọn vận chuyển khác nhau. |
The customer needs to keep a copy of the Transportation invoice for their financial records. | Khách hàng cần giữ một bản sao của hoá đơn vận chuyển cho hồ sơ tài chính của họ. |
The Transportation invoice provides a breakdown of the costs, including fuel surcharges. | Hoá đơn vận chuyển cung cấp phân tích chi tiết về các chi phí, bao gồm cả các khoản phụ phí nhiên liệu. |
The sender can download the Transportation invoice from the company’s website after the shipment. | Người gửi có thể tải xuống hoá đơn vận chuyển từ trang web của công ty sau khi lô hàng được gửi đi. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hoá đơn vận chuyển tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com