Hành trình tàu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hành trình tàu được dịch là train journey và được phiên âm là /treɪn ˈdʒɜrni/
“Hành trình tàu” (train journey) là việc di chuyển bằng tàu hỏa từ một điểm đến một điểm khác. Đây là khoảng thời gian và quãng đường mà bạn trải qua khi bạn ngồi hoặc đứng trên tàu hỏa trong suốt chuyến đi. Hành trình tàu có thể bao gồm cả những cảm nhận về cảnh quan, trải nghiệm trên tàu, và thậm chí là những gì bạn trải qua trên đường đi.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “train journey”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “train journey”:
- Passenger: Hành khách
- Ticket: Vé
- Platform: Ga
- Station: Nhà ga
- Departure: Khởi hành
- Arrival: Đến nơi
- Schedule: Lịch trình
- Route: Tuyến đường
- Conductor: Tiếp viên trên tàu
- Luggage: Hành lý
- Reservation: Đặt chỗ
- Timetable: Thời gian khởi hành
- Compartment: Khoang (trong tàu)
- Ticket Counter: Quầy bán vé
- Ticket Inspector: Kiểm tra vé trên tàu
- Delayed: Bị trễ hẹn
- Scenic: Cảnh quan đẹp
- Train Station Announcement: Thông báo tại nhà ga
- Sleeping Car: Khoang ngủ
- Dining Car: Khoang ăn uống trên tàu
- Transfer: Chuyển tiếp (chuyển tàu)
- Ticket Machine: Máy bán vé tự động
Các ví dụ tiếng Anh có từ “train journey” dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
---|---|
I enjoyed a long and scenic train journey through the countryside. | Tôi đã thưởng thức một hành trình tàu dài và đẹp qua vùng nông thôn. |
Our train journey was delayed by heavy snowfall, but we still reached our destination safely. | Hành trình tàu của chúng tôi bị trễ hẹn do tuyết rơi dày đặc, nhưng chúng tôi vẫn đến nơi đích an toàn. |
During the train journey, I had the opportunity to chat with fellow passengers. | Trong hành trình tàu, tôi có cơ hội trò chuyện với những hành khách khác. |
The train journey from the city to the coastal town took approximately three hours. | Hành trình tàu từ thành phố đến thị trấn ven biển mất khoảng ba giờ. |
The comfortable seats and scenic views made the train journey enjoyable. | Những ghế ngồi thoải mái và cảnh quan đẹp đã làm cho hành trình tàu trở nên thú vị. |
We boarded the train early in the morning and began our journey through picturesque landscapes. | Chúng tôi lên tàu sáng sớm và bắt đầu hành trình qua những cảnh quan đẹp như tranh. |
The train journey provided a relaxing way to travel, allowing me to read and unwind. | Hành trình tàu mang lại cách thư giãn để du lịch, cho phép tôi đọc sách và thư giãn. |
The train journey included a brief stop at a historic station, where we learned about its significance. | Hành trình tàu bao gồm một điểm dừng ngắn tại một ga lịch sử, nơi chúng tôi tìm hiểu về ý nghĩa của nó. |
The train journey took us through tunnels and over bridges, offering diverse views along the way. | Hành trình tàu đưa chúng tôi qua các đường hầm và trên các cây cầu, mang lại các cảnh quan đa dạng dọc theo đường đi. |
The train journey ended with a stunning view of the city’s skyline as we pulled into the station. | Hành trình tàu kết thúc bằng một cảnh quan đẹp tuyệt vời về tòa nhà cao tầng của thành phố khi chúng tôi vào ga. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hành trình tàu tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com