Hành trình qua biển tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hành trình qua biển được dịch là Passage, có phiên âm là /ˈpæsɪdʒ/.
“Hành trình qua biển” là một khái niệm chỉ sự di chuyển hoặc chuyến đi của tàu thủy hoặc phương tiện thủy khác từ một điểm đến tới một điểm đích qua các vùng biển. Hành trình này có thể bao gồm việc vượt qua biển, đại dương, vịnh, sông lớn hoặc các con sông rộng hơn.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “passage” dành cho các bạn tham khảo
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “passage” (hành trình qua biển):
- Route: Tuyến đường
- Navigation: Điều hướng, định vị
- Maritime: Thuộc về biển, hải quan
- Crossing: Sự băng qua, qua lại
- Nautical: Liên quan đến hàng hải
- Seafarer: Người làm việc trên biển
- Captain: Đội trưởng tàu
- Crew: Phi hành đoàn
- Sailing: Điều khiển buồm, hoạt động bằng buồm
- Expedition: Cuộc thám hiểm
- Maritime trade: Thương mại biển
- Maritime law: Luật hàng hải
- Maritime route: Tuyến đường hàng hải
- Oceanic passage: Hành trình qua đại dương
- Channel: Kênh đào, eo biển
- Strait: eo biển, eo đất
- Gulf: Vịnh
- Docking: Neo đậu, đậu tàu
Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả với từ “passage” trong ngữ cảnh liên quan đến hành trình qua biển.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “passage” dành cho các bạn tham khảo thêm:
English | Vietnamese |
---|---|
The passage across the Atlantic Ocean was both challenging and exhilarating. | Hành trình qua biển đại dương Atlantic vừa khó khăn vừa đầy phấn khích. |
The ancient mariners relied on the stars for navigation during their long passages. | Các thủy thủ cổ đại dựa vào các ngôi sao để định hướng trong các hành trình dài của họ. |
The explorer documented his arduous passage through uncharted waters in his journal. | Nhà thám hiểm ghi chép về hành trình khó khăn qua các vùng biển chưa được khám phá trong nhật ký của mình. |
The cargo ship embarked on a trans-Pacific passage to deliver goods to distant shores. | Tàu chở hàng bắt đầu một hành trình qua biển xuyên Thái Bình Dương để vận chuyển hàng hóa đến các bờ biển xa xôi. |
The safety of the crew was of paramount importance during the passage through stormy seas. | An toàn của phi hành đoàn là vô cùng quan trọng trong suốt hành trình qua biển qua các vùng biển bão táp. |
The passage of time was marked by the changing landscapes visible from the ship. | Sự trôi qua của thời gian được thể hiện thông qua cảnh quan thay đổi có thể nhìn thấy từ tàu. |
The passage from the Mediterranean to the Red Sea required navigating through the Suez Canal. | Hành trình từ Địa Trung Hải đến Biển Đỏ yêu cầu điều hướng qua Kênh Suez. |
During their passage along the coast, the sailors encountered diverse cultures and customs. | Trong suốt hành trình dọc theo bờ biển, ngư dân gặp gỡ các văn hóa và phong tục đa dạng. |
The historical novel vividly described the harrowing passage of a ship through a treacherous storm. | Tiểu thuyết lịch sử sống động miêu tả hành trình đầy khó khăn của một con tàu qua một cơn bão nguy hiểm. |
The captain carefully planned the passage to avoid hazardous areas and ensure a smooth journey. | Đội trưởng cẩn thận lập kế hoạch hành trình để tránh các vùng nguy hiểm và đảm bảo một hành trình trôi chảy. |
The passage of the ship through the narrow strait was a breathtaking sight. | Sự đi qua của con tàu qua eo biển hẹp là một cảnh quan đẹp đến ngỡ ngàng. |
The ancient map depicted the intricate passages between islands that sailors had to navigate. | Bản đồ cổ đại miêu tả các đoạn đi qua phức tạp giữa các hòn đảo mà thủy thủ phải điều hướng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hành trình qua biển tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com