Hành khách tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hành khách dịch ra là Passenger và được phiên âm thành /ˈpæs.ɪn.dʒər/.
“Hành khách” (Passenger) là người sử dụng dịch vụ vận chuyển, chẳng hạn như trên các phương tiện giao thông công cộng như máy bay, tàu hỏa, xe buýt, tàu thuỷ và xe hơi. Hành khách thường trả tiền hoặc mua vé để sử dụng dịch vụ vận chuyển từ một điểm đến khác. Họ có thể đi du lịch, đi làm, hoặc thực hiện các hoạt động cá nhân hoặc công việc trên hành trình của mình.
Danh sách từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với “passenger” (hành khách)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với “passenger”:
- Traveler – Người du lịch
- Rider – Người đi xe
- Commuter – Người đi làm hàng ngày
- Voyager – Người thám hiểm, người đi chuyến du hành
- Tourist – Du khách
- Journeyer – Người tham gia cuộc hành trình
- Wayfarer – Người đi đường, người hành trình
- Pilgrim – Người hành hương, người tôn thờ
- Voyageur – Người thám hiểm, người du hành
- Tourer – Người tham gia chuyến du lịch
- Transit user – Người sử dụng phương tiện giao thông
- Farepayer – Người trả tiền vé
*Lưu ý rằng kiểm tra ngữ cảnh để đảm bảo sự thích hợp của từ vựng trong mỗi tình huống sử dụng.
Các ví dụ tiếng Anh có từ “passenger” (hành khách) dành cho các bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
A passenger boarded the train just before it departed. | Một hành khách lên tàu ngay trước khi nó khởi hành. |
The airport terminal was bustling with passengers from all over. | Nhà ga sân bay đang rộn ràng với những hành khách từ khắp nơi. |
The cruise ship can accommodate up to 2,000 passengers. | Tàu du lịch có thể chứa đến 2.000 hành khách. |
The safety and comfort of passengers are our top priorities. | Sự an toàn và thoải mái của hành khách là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. |
The bus driver greeted each passenger with a smile. | Tài xế xe buýt chào đón mỗi hành khách với một nụ cười. |
The ship’s crew ensured that all passengers had life vests. | Phi hành đoàn của con tàu đảm bảo rằng tất cả hành khách đều có áo phao. |
The airplane was fully booked with excited passengers. | Máy bay đã được đặt hết chỗ với những hành khách hào hứng. |
The passenger complained about the delay in the train schedule. | Hành khách than phiền về sự chậm trễ trong lịch trình tàu. |
The cruise offers various activities to entertain passengers. | Du thuyền cung cấp các hoạt động khác nhau để giải trí cho hành khách. |
A friendly flight attendant assisted the passengers with their needs. | Một tiếp viên hàng không thân thiện hỗ trợ hành khách với nhu cầu của họ. |
The passenger marveled at the breathtaking views from the window. | Hành khách kinh ngạc trước cảnh đẹp đến nao lòng từ cửa sổ. |
The bus stopped to pick up more passengers at the station. | Xe buýt dừng lại để đón thêm hành khách tại trạm. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hành khách tiếng Anh là gì? mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com