Gờ giảm tốc tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, gờ giảm tốc dịch ra là speed bump và được phiên âm thành /spid bʌmp/
Gờ giảm tốc, còn được gọi là gờ phanh, là một thiết bị cơ khí hoặc điện tử được sử dụng để giảm tốc độ hoặc dừng lại một đối tượng chuyển động. Gờ giảm tốc thường được sử dụng trong các phương tiện vận chuyển, máy móc, và thiết bị để đảm bảo an toàn và kiểm soát tốc độ.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “speed bump” (gờ giảm tốc)
- Traffic Calming: Làm dịu giao thông.
- Traffic Safety Device: Thiết bị an toàn giao thông.
- Road Hump: Động đất đường.
- Speed Cushion: Gờ mềm.
- Raised Pavement Marker: Đèn hiệu đường nâng.
- Traffic Delineator: Báo hiệu đường giao thông.
- Speed Control Measure: Biện pháp kiểm soát tốc độ.
- Traffic Control Device: Thiết bị kiểm soát giao thông.
- Road Safety: An toàn giao thông đường bộ.
- Safe Driving: Lái xe an toàn.
- Traffic Management: Quản lý giao thông.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “speed bump” (gờ giảm tốc) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
Drivers should slow down when approaching a speed bump to ensure safety. | Người lái xe nên giảm tốc độ khi tiếp cận một gờ giảm tốc để đảm bảo an toàn. |
The city installed speed bumps in residential areas to reduce speeding. | Thành phố đã lắp đặt gờ giảm tốc trong khu vực dân cư để giảm tốc độ quá nhanh. |
Speed bumps are an effective way to control traffic flow in school zones. | Gờ giảm tốc là một cách hiệu quả để kiểm soát lưu lượng giao thông trong khu vực trường học. |
Some drivers find speed bumps annoying, but they serve an important safety purpose. | Một số người lái xe thấy gờ giảm tốc phiền hà, nhưng chúng phục vụ mục đích an toàn quan trọng. |
The neighborhood association requested the installation of additional speed bumps. | Hội cư dân trong khu vực đã yêu cầu lắp đặt thêm gờ giảm tốc. |
It’s important to obey posted speed limits, especially near speed bumps. | Quan trọng là phải tuân theo giới hạn tốc độ đã đăng, đặc biệt là gần gờ giảm tốc. |
The local government is considering adding more speed bumps to improve road safety. | Chính quyền địa phương đang xem xét việc thêm gờ giảm tốc để cải thiện an toàn đường. |
Emergency vehicles are equipped to navigate speed bumps without slowing down significantly. | Các phương tiện khẩn cấp được trang bị để đi qua gờ giảm tốc mà không cần giảm tốc độ đáng kể. |
Residents appreciate the quieter streets and increased safety brought by speed bumps. | Các cư dân đánh giá cao sự yên tĩnh trên đường và sự an toàn gia tăng do gờ giảm tốc mang lại. |
Speed bumps are often painted with bright colors to make them more visible to drivers. | Gờ giảm tốc thường được sơn với màu sắc tươi sáng để làm cho chúng dễ thấy hơn đối với người lái xe. |
Pedestrians should be cautious when crossing roads with speed bumps as drivers may slow down suddenly. | Người đi bộ nên thận trọng khi băng qua đường có gờ giảm tốc vì người lái xe có thể giảm tốc độ đột ngột. |
The effectiveness of speed bumps in reducing accidents has been well-documented in traffic studies. | Hiệu quả của gờ giảm tốc trong việc giảm tai nạn đã được ghi chép rõ ràng trong các nghiên cứu về giao thông |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Gờ giảm tốc tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com