Đại lý vận tải tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đại lý vận tải được gọi là “transport agent” và có phiên âm là /ˈtrænspɔːrt ˈeɪdʒənt/.
Đại lý vận tải là một tổ chức hoặc cá nhân hoạt động như một trung gian giữa người gửi hàng hóa và các dịch vụ vận chuyển. Nhiệm vụ chính của đại lý vận tải là tư vấn, cung cấp dịch vụ, và tổ chức các hoạt động liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan với “transport agent”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “transport agent” (đại lý vận tải):
- Freight Forwarder: Đại lý vận tải.
- Logistics Provider: Nhà cung cấp dịch vụ logistics.
- Shipping Agent: Đại lý vận chuyển.
- Cargo Broker: Môi giới hàng hóa.
- Carrier: Nhà vận chuyển.
- Shipping Line: Hãng tàu.
- Airline: Hãng hàng không.
- Trucking Company: Công ty vận tải đường bộ.
- Rail Operator: Nhà điều hành đường sắt.
- Cargo Handler: Người xử lý hàng hóa.
- Customs Broker: Môi giới hải quan.
- Shipping Schedule: Lịch trình vận chuyển.
- Shipping Route: Tuyến đường vận chuyển.
- Transportation: Vận chuyển.
- Fleet: Đội xe.
- Warehousing: Lưu trữ hàng hóa.
- Shipping Documentation: Tài liệu vận chuyển.
- Import/Export Regulations: Quy định nhập khẩu/xuất khẩu.
- Rate Negotiation: Đàm phán giá cả.
- Insurance Coverage: Bảo hiểm hàng hóa.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “transport agent” dành cho bạn tham khảo
English | Vietnamese |
---|---|
The transport agent helped us find the most efficient shipping route for our goods. | Đại lý vận tải đã giúp chúng tôi tìm tuyến đường vận chuyển hiệu quả nhất cho hàng hóa của chúng tôi. |
We entrusted the responsibility of customs clearance to a reputable transport agent. | Chúng tôi đã ủy quyền trách nhiệm khai quan cho một đại lý vận tải uy tín. |
The transport agent provided us with a detailed breakdown of the shipping costs. | Đại lý vận tải đã cung cấp cho chúng tôi một bảng tổng hợp chi tiết về các chi phí vận chuyển. |
Our company relies on a professional transport agent to coordinate international shipments. | Công ty của chúng tôi phụ thuộc vào một đại lý vận tải chuyên nghiệp để phối hợp vận chuyển quốc tế. |
The transport agent helped us navigate through complex import regulations. | Đại lý vận tải đã giúp chúng tôi điều hướng qua các quy định nhập khẩu phức tạp. |
We were impressed by the speed and accuracy with which the transport agent handled our cargo. | Chúng tôi đã ấn tượng với tốc độ và độ chính xác mà đại lý vận tải đã xử lý hàng hóa của chúng tôi. |
The role of a transport agent is crucial in coordinating seamless global logistics. | Vai trò của một đại lý vận tải rất quan trọng trong việc phối hợp hệ thống logistics toàn cầu mượt mà. |
The transport agent negotiated favorable shipping rates on our behalf. | Đại lý vận tải đã đàm phán mức giá vận chuyển thuận lợi thay mặt chúng tôi. |
The transport agent provided valuable insights into the best practices for international shipping. | Đại lý vận tải đã cung cấp những góc nhìn quý báu về các thực tiễn tốt nhất cho vận chuyển quốc tế. |
Our partnership with a reliable transport agent ensures smooth and timely deliveries. | Sự hợp tác của chúng tôi với một đại lý vận tải đáng tin cậy đảm bảo giao hàng trôi chảy và đúng thời hạn. |
The transport agent handled all the paperwork associated with international shipments. | Đại lý vận tải đã xử lý tất cả các giấy tờ liên quan đến vận chuyển quốc tế. |
The expertise of a skilled transport agent is essential for optimizing supply chain operations. | Sự chuyên môn của một đại lý vận tải tài năng là quan trọng để tối ưu hóa hoạt động chuỗi cung ứng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đại lý vận tải tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com