Chuyến bay chuyển tiếp tiếng Anh là gì?

Chuyến bay chuyển tiếp tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh chuyến bay chuyển tiếp dịch ra làConnecting Flight và được phiên âm thành /kəˈnɛktɪŋ flaɪt/.

Chuyến bay chuyển tiếp là một chuyến bay có điểm dừng ở một sân bay trung gian trước khi đến điểm đến cuối cùng. Trong chuyến bay chuyển tiếp, hành khách cần thay đổi máy bay tại sân bay trung gian trước khi tiếp tục hành trình đến điểm đến cuối cùng.

Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “connecting flight” (chuyến bay chuyển tiếp)

  • Layover: Khi máy bay dừng ở sân bay trung gian giữa hai chuyến bay.
  • Transfer: Sự chuyển đổi từ một máy bay sang máy bay khác tại sân bay trung gian.
  • Connection: Điểm kết nối, nơi bạn chuyển đổi từ máy bay này sang máy bay khác.
  • Transit: Trạng thái của bạn khi đang chờ chuyến bay chuyển tiếp tại sân bay trung gian.
  • Connecting Airport: Sân bay trung gian, nơi bạn chuyển đổi máy bay.
  • Connecting Flight Time: Thời gian dành cho việc chuyển đổi và chờ đợi chuyến bay chuyển tiếp.
  • Transfer Desk: Quầy thông tin và hỗ trợ chuyển đổi tại sân bay trung gian.
  • Transit Area: Khu vực chờ đợi và kết nối tại sân bay trung gian.
  • Gate Change: Thông báo thay đổi cổng lên máy bay cho chuyến bay chuyển tiếp.
  • Connecting Flight Information: Thông tin về chuyến bay chuyển tiếp, bao gồm thời gian và cổng lên máy bay.
  • Interline Connection: Sự kết nối giữa các hãng hàng không khác nhau cho chuyến bay chuyển tiếp.
  • Missed Connection: Khi bạn không kịp chuyển đổi sang chuyến bay tiếp theo do trễ chuyến bay trước đó.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “connecting flight” (chuyến bay chuyển tiếp) dành cho bạn

Câu Tiếng AnhDịch Tiếng Việt
I have a connecting flight in Chicago tomorrow.Ngày mai tôi có một chuyến bay chuyển tiếp ở Chicago.
The airline provided information about my connecting flight.Hãng hàng không cung cấp thông tin về chuyến bay chuyển tiếp của tôi.
After my connecting flight, I’ll finally be at my destination.Sau chuyến bay chuyển tiếp của tôi, tôi sẽ cuối cùng đến nơi đích.
Passengers should check the departure board for their connecting flights.Hành khách nên kiểm tra bảng khởi hành để biết thông tin về chuyến bay chuyển tiếp của họ.
Unfortunately, my connecting flight was delayed, and I might miss it.Thật không may, chuyến bay chuyển tiếp của tôi bị trễ và có thể tôi sẽ lỡ nó.
The airline staff helped me rebook my connecting flight.Nhân viên của hãng hàng không đã giúp tôi đặt lại chuyến bay chuyển tiếp.
My connecting flight is in Atlanta, and then I’ll head to Miami.Chuyến bay chuyển tiếp của tôi là ở Atlanta, và sau đó tôi sẽ đi đến Miami.
I always prefer a direct flight, but sometimes a connecting flight is cheaper.Tôi luôn ưa thích chuyến bay thẳng, nhưng đôi khi chuyến bay chuyển tiếp rẻ hơn.
The airport has a dedicated area for connecting flights.Sân bay có một khu vực riêng cho chuyến bay chuyển tiếp.
My connecting flight is tight, so I need to move quickly between gates.Chuyến bay chuyển tiếp của tôi rất gấp, vì vậy tôi cần di chuyển nhanh giữa các cổng.
I’ve had some great conversations with fellow travelers during connecting flights.Tôi đã có một số cuộc trò chuyện thú vị với những người đồng hành trong suốt chuyến bay chuyển tiếp.
The airline offers snacks during the layover between connecting flights.Hãng hàng không cung cấp đồ ăn nhẹ trong khoảng thời gian chờ đợi giữa các chuyến bay chuyển tiếp

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Chuyến bay chuyển tiếp tiếng Anh là gì?”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

Rate this post