Chi phí bảo quản tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, chi phó bảo quản được gọi là maintenance cost và có phiên âm là /ˈmeɪntənəns kɒst/.
Chi phí bảo quản (Maintenance Cost) là số tiền mà người hoặc tổ chức phải trả để duy trì, sửa chữa, và bảo dưỡng một sản phẩm, tài sản, hoặc thiết bị trong tình trạng hoạt động tốt. Chi phí bảo quản bao gồm các khoản tiền dành cho việc kiểm tra, thay thế linh kiện, sửa chữa, và các hoạt động khác nhằm duy trì hiệu suất và tuổi thọ của sản phẩm hoặc thiết bị.
Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với “maintenance cost”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với “maintenance cost”:
- Upkeep cost
- Repair expenses
- Operational expenses
- Service charges
- Overhead
- Sustaining expenses
- Running costs
- Preservation fees
- Operating charges
- Sustenance costs
- Upkeep charges
- Renewal Express
Những ví dụ tiếng Anh có từ “maintenance cost’ dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The maintenance cost of the car includes regular servicing and repairs. | Phí bảo quản của chiếc xe bao gồm việc bảo dưỡng định kỳ và sửa chữa. |
We need to consider the long-term maintenance costs before purchasing new equipment. | Chúng ta cần xem xét phí bảo quản dài hạn trước khi mua thiết bị mới. |
High-quality products usually have lower maintenance costs over time. | Các sản phẩm chất lượng cao thường có phí bảo quản thấp hơn theo thời gian. |
The company is looking for ways to reduce maintenance costs without compromising quality. | Công ty đang tìm cách giảm phí bảo quản mà vẫn đảm bảo chất lượng. |
Regular inspections can help identify issues early and lower overall maintenance costs. | Các cuộc kiểm tra định kỳ có thể giúp xác định vấn đề sớm và giảm tổng phí bảo quản. |
Energy-efficient appliances tend to have lower maintenance costs due to their optimized performance. | Các thiết bị tiết kiệm năng lượng thường có phí bảo quản thấp hơn do hiệu suất tối ưu. |
The annual maintenance cost of the building includes repairs, cleaning, and upkeep. | Phí bảo quản hàng năm của tòa nhà bao gồm sửa chữa, vệ sinh và duy trì. |
The maintenance cost for software often includes updates and technical support. | Phí bảo quản cho phần mềm thường bao gồm cập nhật và hỗ trợ kỹ thuật. |
A well-maintained machine can significantly reduce maintenance costs in the long run. | Máy móc được bảo dưỡng tốt có thể giảm đáng kể phí bảo quản trong tương lai. |
The company budget needs to account for both acquisition and ongoing maintenance costs. | Ngân sách của công ty cần tính toán cả phí mua sắm và phí bảo quản liên tục. |
The manufacturer provides a warranty that covers certain maintenance costs for the first year. | Nhà sản xuất cung cấp bảo hành bao gồm một số phí bảo quản cụ thể trong năm đầu tiên. |
It’s important to plan for unexpected maintenance costs that may arise due to unforeseen issues. | Quan trọng phải lập kế hoạch cho phí bảo quản bất ngờ có thể phát sinh do vấn đề không mong đợi. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Chi phí bảo quản tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com