Cảng vụ hàng hải tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cảng vụ hàng hải dịch ra là Maritime Administration và được phiên âm thành /ˈmærɪˌtaɪm ˌædmɪnɪˈstreɪʃən/.
Cảng vụ hàng hải là cơ quan quản lý nhà nước chuyên ngành hàng hải, trực thuộc cơ quan quản lý nhà nước, có nhiệm vụ thực hiện quản lý nhà nước về hàng hải tại cảng biển và khu vực quản lý được giao.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Maritime Administration” (cảng vụ hàng hải)
- Maritime: Về biển, liên quan đến biển.
- Administration: Quản lý, hành chính.
- Port Authority: Cơ quan quản lý cảng.
- Harbor Master: Thủy trưởng, người quản lý cảng.
- Ship Registry: Đăng ký tàu.
- Maritime Law: Luật biển.
- Vessel Inspection: Kiểm tra tàu.
- Seafarer: Người thủy thủ.
- Marine Safety: An toàn biển.
- Navigational Charts: Bản đồ hàng hải.
- Port Facilities: Cơ sở cảng biển.
- International Maritime Organization (IMO): Tổ chức Hàng hải Quốc tế.
- Shipwreck: Tai nạn tàu biển.
- Pilotage: Lái tàu.
- Maritime Traffic: Lưu lượng giao thông biển.
- Maritime Boundary: Biên giới biển.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “Maritime Administration” (cảng vụ hàng hải)
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
The role of the Maritime Administration is vital in ensuring maritime safety and regulation. | Vai trò của Cảng vụ hàng hải rất quan trọng trong việc đảm bảo an toàn hàng hải và quy định. |
Maritime Administration collaborates with international bodies to set maritime regulations. | Cảng vụ hàng hải hợp tác với các tổ chức quốc tế để thiết lập quy định hàng hải. |
Vessel inspections by the Maritime Administration are essential for maritime safety. | Các cuộc kiểm tra tàu thuyền bởi Cảng vụ hàng hải rất quan trọng cho an toàn hàng hải. |
The Maritime Administration plays a key role in responding to maritime emergencies. | Cảng vụ hàng hải đóng vai trò quan trọng trong việc ứng phó với tình huống khẩn cấp trên biển. |
Maritime law enforcement is a responsibility of the Maritime Administration. | Việc thực thi luật biển là trách nhiệm của Cảng vụ hàng hải. |
Maritime Administration ensures compliance with environmental regulations at sea. | Cảng vụ hàng hải đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường trên biển. |
Maritime colleges often cooperate with the Maritime Administration for training programs. | Các trường đào tạo hàng hải thường hợp tác với Cảng vụ hàng hải cho các chương trình đào tạo. |
The Maritime Administration manages ship registries and vessel documentation. | Cảng vụ hàng hải quản lý việc đăng ký tàu thuyền và tài liệu liên quan. |
Coastal states rely on the guidance of the Maritime Administration for maritime boundaries. | Các quốc gia ven biển dựa vào sự hướng dẫn của Cảng vụ hàng hải về biên giới hàng hải. |
The Maritime Administration collaborates with port authorities for maritime security measures. | Cảng vụ hàng hải hợp tác với các cơ quan quản lý cảng biển về biện pháp an ninh hàng hải. |
International maritime organizations work closely with the Maritime Administration for global maritime regulations. | Các tổ chức hàng hải quốc tế hợp tác chặt chẽ với Cảng vụ hàng hải về quy định hàng hải toàn cầu. |
Maritime Administration strives to enhance maritime safety and protect marine ecosystems. | Cảng vụ hàng hải nỗ lực nâng cao an toàn hàng hải và bảo vệ hệ sinh thái biển. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cảng vụ hàng hải tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com