Bến du thuyền tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, bến du thuyền dịch ra là “marina” và được phiên âm thành /məˈriːnə/.
Bến du thuyền là một cảng nhỏ hoặc bến cảng dành riêng cho tàu du thuyền hoặc tàu cá nhỏ. Bến du thuyền thường có các tiện ích và dịch vụ dành cho tàu du thuyền như bãi đậu, cửa hàng, nhà hàng, và nơi bảo quản tàu.
Một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “marina” (bến du thuyền)
- Slip: Khu vực đỗ tàu.
- Dock: Bến cảng.
- Mooring: Hệ thống thắt tàu.
- Yacht: Tàu thú vị.
- Sailboat: Tàu buồm.
- Boat Slip: Khu vực đỗ tàu nhỏ.
- Harbor Master: Người quản lý bến cảng.
- Marine Services: Dịch vụ tàu biển.
- Nautical Chart: Bản đồ biển.
- Tide: Thủy triều.
- Boat Ramp: Rampa tàu.
- Anchor: Mỏ neo.
- Dinghy: Thuyền nhỏ.
- Jetty: Bến tàu.
- Navigation Lights: Đèn dẫn đường.
- Slipway: Đường trượt.
- Boatyard: Xưởng bảo dưỡng tàu.
- Yacht Club: Câu lạc bộ tàu
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “marina” (bến du thuyền) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The marina is a popular spot for boating enthusiasts. | Bến du thuyền là điểm đến phổ biến cho người yêu thú vị trên biển. |
Marina facilities include a restaurant and a fuel station. | Tiện ích tại bến du thuyền bao gồm một nhà hàng và một trạm nhiên liệu. |
Many sailors prefer to dock their sailboats in the marina. | Nhiều thủy thủ thích đỗ tàu buồm của họ tại bến du thuyền. |
The harbor master manages the operations of the marina. | Người quản lý bến cảng điều hành hoạt động tại bến du thuyền. |
Visitors can rent a dinghy to explore the marina. | Khách thăm quan có thể thuê một thuyền nhỏ để khám phá bến du thuyền. |
Marina staff provide assistance with mooring and docking. | Nhân viên bến du thuyền cung cấp sự hỗ trợ với việc thắt neo và đỗ tàu. |
The nautical chart displays the layout of the marina. | Bản đồ biển hiển thị cấu trúc của bến du thuyền. |
Boaters can enjoy the scenic views from the marina. | Người đi thuyền có thể thưởng thức cảnh đẹp từ bến du thuyền. |
The yacht club hosts events at the marina every summer. | Câu lạc bộ tàu thú vị tổ chức sự kiện tại bến du thuyền mỗi mùa hè. |
Marina-goers often gather at the waterfront restaurant. | Những người đến bến du thuyền thường tập trung tại nhà hàng ven biển. |
The boatyard adjacent to the marina offers repair services. | Xưởng bảo dưỡng tàu kế bên bến du thuyền cung cấp dịch vụ sửa chữa. |
The marina‘s location makes it convenient for sailors to access. | Vị trí của bến du thuyền làm cho việc tiếp cận dễ dàng cho thủy thủ. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Bến du thuyền tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com