Bằng lái xe tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, bằng lái xe dịch ra là Driving License và được phiên âm thành /ˈdraɪvɪŋ ˈlaɪsəns/.
Bằng lái xe, còn được gọi là giấy phép lái xe, là một tài liệu chứng minh quyền hạn và khả năng của người lái để điều khiển và vận hành một phương tiện giao thông cụ thể, chẳng hạn như ô tô, xe máy, xe tải, hoặc xe buýt, trên đường công cộng.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến “driving license” (bằng lái xe)
Dưới đây là dịch nghĩa ngắn gọn của các thuật ngữ liên quan đến “driving license”:
- Renewal: Gia hạn.
- Endorsement: Dấu vết.
- Restricted License: Bằng lái có hạn chế.
- International Driving Permit (IDP): Giấy phép lái xe quốc tế.
- Temporary License: Giấy phép lái xe tạm thời.
- Driver’s Education: Giáo dục về lái xe.
- License Suspension: Tạm ngừng cấp giấy phép lái xe.
- License Revocation: Thu hồi giấy phép lái xe.
- License Plate: Biển số xe.
- Traffic Violation: Vi phạm luật giao thông.
- Department of Motor Vehicles (DMV): Cơ quan quản lý giao thông.
- Written Test: Bài kiểm tra viết.
- Road Test: Bài kiểm tra trên đường.
- Point System: Hệ thống tính điểm.
- Traffic School: Trường học về luật giao thông.
- Renewal Fee: Phí gia hạn.
- License Replacement: Thay thế giấy phép lái xe.
- Traffic Ticket: Vé vi phạm giao thông.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “driving license” (bằng lái xe) dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
I recently obtained my driving license after passing the road test. | Gần đây, tôi đã nhận được bằng lái xe sau khi vượt qua bài kiểm tra trên đường. |
In some countries, you must be at least 18 years old to apply for a driving license. | Ở một số quốc gia, bạn phải ít nhất 18 tuổi mới có thể xin bằng lái xe. |
She lost her driving license due to repeated traffic violations. | Cô ấy đã mất bằng lái xe do vi phạm luật giao thông lặp đi lặp lại. |
To rent a car, you typically need to show your valid driving license at the rental counter. | Để thuê xe, bạn thường cần phải trình giấy phép lái xe hợp lệ tại quầy thuê xe. |
He applied for an international driving license because he plans to travel abroad. | Anh ấy đã đăng ký xin giấy phép lái xe quốc tế vì dự định đi du lịch nước ngoài. |
Getting a driving license requires both a written test and a practical road test. | Để có được bằng lái xe, cần phải vượt qua cả bài kiểm tra viết và bài kiểm tra trên đường. |
After moving to a new state, she had to transfer her out-of-state driving license to a local one. | Sau khi chuyển đến một tiểu bang mới, cô ấy phải chuyển giấy phép lái xe ngoại tiểu bang sang giấy phép lái xe địa phương. |
You should always carry your driving license with you when operating a motor vehicle. | Bạn nên luôn mang theo bằng lái xe khi điều khiển phương tiện giao thông động cơ. |
Some professions, such as truck drivers, require a special driving license for commercial vehicles. | Một số nghề nghiệp, như lái xe tải, yêu cầu giấy phép lái xe đặc biệt cho xe thương mại. |
The police officer asked to see his driving license after pulling him over for speeding. | Cảnh sát đã yêu cầu xem giấy phép lái xe của anh ấy sau khi dừng anh ấy vì tốc độ quá nhanh. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Bằng lái xe tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com