Xuống máy bay tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xuống máy bay dịch ra là get off the plane và được phiên âm thành /ɡɛt ɔf ðə pleɪn/.
Xuống máy bay laà hành động rời khỏi máy bay sau khi chuyến bay kết thúc và máy bay đã đỗ tại cổng sân bay. Hành động này bao gồm việc di chuyển từ khoang hành khách của máy bay xuống cầu thang hoặc bậc cửa máy bay, sau đó tiến lên đất bằng cách sử dụng cầu cảng hoặc thang bậc đặt sẵn
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “get off the plane” (xuống máy bay)
- Disembark from the plane: Rời máy bay.
- Deplane: Rời máy bay
- Exit the plane: Thoát ra khỏi máy bay.
- Leave the aircraft: Rời khỏi máy bay.
- Alight from the plane: Rơi máy bay
- Get out of the plane: Rời khỏi máy bay.
- Step off the plane: Bước ra khỏi máy bay.
- Dismount from the plane: Rời máy bay.
- Get down from the plane: Xuống khỏi máy bay.
- Unload from the plane: Gỡ hàng hóa hoặc hành lý ra khỏi máy bay.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “get off the plane” (xuống máy bay) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
Passengers can now get off the plane and collect their belongings. | Hành khách có thể xuống máy bay và lấy đồ của họ. |
It took a while for everyone to get off the plane due to a delay. | Mọi người mất một thời gian để xuống máy bay do có sự trễ. |
Please remain seated until the crew instructs you to get off the plane. | Vui lòng giữ ngồi cho đến khi phi hành đoàn chỉ dẫn bạn xuống máy bay. |
Passengers with connecting flights should get off the plane quickly to catch their next flight. | Hành khách có chuyến bay kết nối nên xuống máy bay nhanh để kịp bắt kịp chuyến bay tiếp theo. |
It’s a relief to get off the plane after a long-haul flight. | Thật thoải mái khi xuống máy bay sau chuyến bay dài hơi. |
The airline crew helped passengers with disabilities to get off the plane safely. | Phi hành đoàn của hãng hàng không đã giúp hành khách khuyết tật xuống máy bay một cách an toàn. |
Passengers were excited to get off the plane and explore their destination. | Hành khách rất hào hứng để xuống máy bay và khám phá điểm đến của họ. |
Please make sure to check your seat and the overhead compartments before you get off the plane. | Hãy đảm bảo kiểm tra ghế và các khoang trên đầu trước khi bạn xuống máy bay. |
Passengers rushed to get off the plane as soon as the doors opened. | Hành khách vội vàng xuống máy bay ngay sau khi cửa mở. |
The flight attendant kindly asked passengers to wait patiently to get off the plane. | Tiếp viên hàng không tử tế yêu cầu hành khách đợi một cách kiên nhẫn để xuống máy bay. |
Passengers can start to get off the plane row by row, beginning from the front. | Hành khách có thể bắt đầu xuống máy bay từng hàng một, bắt đầu từ phía trước. |
After a smooth landing, passengers were eager to get off the plane and begin their vacation. | Sau một lần hạ cánh trôi chảy, hành khách háo hức xuống máy bay và bắt đầu kỳ nghỉ của họ |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xuông máy bay tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com