Máy bay quân sự tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, máy bay quân sự dịch ra là “military aircraft” và được phiên âm thành /ˈmɪləˌteri ˈɛrˌkræft/.
Máy bay quân sự là loại máy bay được thiết kế, sử dụng cho mục tiêu quân sự, thường được quân đội của một quốc gia sở hữu và điều hành. Chúng có mục tiêu chủ yếu là hỗ trợ các hoạt động quân sự như chiến đấu, vận chuyển quân sự, do thám, và thực hiện nhiệm vụ liên quan đến quốc phòng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “military aircraft” (máy bay quân sự)
- Fighter Aircraft: Máy bay chiến đấu.
- Bomber Aircraft: Máy bay ném bom.
- Military Transport Aircraft: Máy bay vận tải quân sự.
- Aircraft Carrier: Tàu sân bay.
- Helicopter: Trực thăng.
- Stealth Technology: Công nghệ ẩn.
- Aerial Refueling: Nạp nhiên liệu trên không.
- Combat Radius: Bán kính hoạt động chiến đấu.
- Dogfight: Cuộc chiến đấu không gian.
- Ejection Seat: Ghế ném thoát.
- Air Superiority: Ưu thế không lưu.
- Air Defense: Phòng thủ không lưu.
- Interceptor: Máy bay tiêm kích.
- Cockpit: Buồng lái.
- Munitions: Hỏa lực, vũ khí.
- Air Force: Không quân.
- Navy: Hải quân.
- Ground Attack Aircraft: Máy bay tấn công mặt đất.
- Drone: Máy bay không người lái.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “militay aircraft” (máy bay quân sự) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The military aircraft soared through the sky during the airshow. | Máy bay quân sự vượt qua bầu trời trong buổi trình diễn hàng không. |
Pilots undergo extensive training to operate military aircraft effectively. | Phi công phải trải qua đào tạo một cách kỹ lưỡng để vận hành máy bay quân sự một cách hiệu quả. |
The stealth capabilities of military aircraft make them hard to detect. | Khả năng ẩn của máy bay quân sự làm cho chúng khó bị phát hiện. |
Modern military aircraft are equipped with advanced technology for navigation. | Máy bay quân sự hiện đại được trang bị công nghệ tiên tiến cho việc định vị. |
Air-to-air combat is a critical aspect of the mission for many military aircraft. | Chiến đấu không gian là một khía cạnh quan trọng của nhiệm vụ đối với nhiều máy bay quân sự. |
The military aircraft formation showcased precision and coordination. | Đội hình của máy bay quân sự thể hiện sự chính xác và sự phối hợp. |
The role of military aircraft extends beyond the battlefield to provide humanitarian aid. | Vai trò của máy bay quân sự không chỉ giới hạn trong chiến trường mà còn cung cấp sự giúp đỡ nhân đạo. |
The pilot ejected safely from the damaged military aircraft. | Phi công thoát ra an toàn từ máy bay quân sự bị hỏng. |
Military aircraft play a crucial role in maintaining national security. | Máy bay quân sự đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì an ninh quốc gia. |
The development of new military aircraft often involves classified technology. | Việc phát triển máy bay quân sự mới thường liên quan đến công nghệ được phân loại. |
The reconnaissance mission was carried out by a specialized military aircraft. | Nhiệm vụ do thám được thực hiện bởi một máy bay quân sự chuyên dụng. |
In times of conflict, military aircraft are deployed to protect the nation. | Trong thời kỳ xung đột, máy bay quân sự được triển khai để bảo vệ quốc gia |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Máy bay quân sự tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com