Điểm đến cuối cùng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, điểm đến cuối cùng dịch ra là Final Destination và được phiên âm thành /ˈfaɪnl ˌdɛs.tɪˈneɪ.ʃən/.
Điểm đến cuối cùng là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ đến nơi hoặc thời điểm kết thúc của một hành trình hoặc sự kiện. Điều này có thể ám chỉ đến một mục tiêu, mục đích hoặc kết quả cuối cùng mà ai đó hoặc cái gì đó đang hướng đến hoặc đạt được.
Một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với Final Destination (điểm đến cuối cùng)
- Ultimate Destination
- End Point
- Last Stop
- Concluding Location
- Terminal Destination
- Endpoint
- Terminus
- Final Stop
- Culmination
- Closing International
Những ví dụ tiếng Anh có từ Final Destination (điểm đến cuối cùng)
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The airport is my Final Destination for this journey. | Sân bay là điểm đến cuối cùng của hành trình này. |
His Final Destination in life was to find inner peace. | Điểm đến cuối cùng của cuộc đời anh ấy là tìm thấy bình an tâm hồn. |
We’re almost at our Final Destination, just a few more miles to go. | Chúng ta gần đến điểm đến cuối cùng, chỉ còn vài dặm nữa thôi. |
The Final Destination of the river is the open sea. | Điểm đến cuối cùng của con sông là biển mở. |
After years of hard work, retirement became her Final Destination. | Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, nghỉ hưu trở thành điểm đến cuối cùng của cô ấy. |
The Final Destination of this hiking trail is a stunning waterfall. | Điểm đến cuối cùng của con đường leo núi này là một thác nước tuyệt đẹp. |
For many, success is the Final Destination of their career journey. | Với nhiều người, thành công là điểm đến cuối cùng của hành trình sự nghiệp. |
The detective was determined to uncover the Final Destination of the missing treasure. | Thám tử quyết tâm khám phá điểm đến cuối cùng của kho báu bị mất tích. |
The Final Destination of the marathon is the city’s main square. | Điểm đến cuối cùng của cuộc marathon là quảng trường chính của thành phố. |
Their love story had a tragic Final Destination. | Câu chuyện tình yêu của họ có một điểm đến cuối cùng bi thảm. |
The spaceship’s Final Destination was a distant galaxy. | Điểm đến cuối cùng của tàu vũ trụ là một thiên hà xa xôi. |
Graduation marks the Final Destination of our academic journey. | Lễ tốt nghiệp đánh dấu điểm đến cuối cùng của hành trình học tập của chúng ta. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Điểm đến cuối cùng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com