Nội thành tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, nội thành dịch ra là “inner city” và được phiên âm thành /ˈɪnər ˈsɪti/
“Nội thành” là một khu vực trong một thành phố hoặc thị trấn được xác định và giới hạn bởi các ranh giới địa lý. Thường thì nội thành là phần trung tâm và có mật độ dân số cao hơn so với các khu vực xung quanh khác. Nó thường là nơi tập trung của các hoạt động thương mại, kinh doanh, và các dịch vụ công cộng.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “inner city” (nội thành)
- Urban Area: Khu vực đô thị.
- City Center: Trung tâm thành phố.
- Metropolitan Area: Khu vực đô thị đại thủ đô.
- Skyscraper: Tòa nhà chọc trời.
- Pedestrian Zone: Khu vực dành cho người đi bộ.
- Commercial District: Khu vực thương mại.
- Public Transportation: Phương tiện giao thông công cộng.
- High Street: Đường phố chính.
- Shopping Mall: Trung tâm thương mại.
- Entertainment District: Khu vực giải trí.
- Historic District: Khu vực lịch sử.
- Cultural Center: Trung tâm văn hóa.
- Traffic Congestion: Tắc nghẽn giao thông.
- Skyline: Dãy nhà chọc trời.
- Landmark: Điểm địa danh nổi tiếng.
- Business Hub: Trung tâm kinh doanh.
- Nightlife: Cuộc sống về đêm.
- Residential Area: Khu vực dân cư.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “inner city” (nội thành) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The inner city is the core of urban development. | Nội thành là trung tâm của sự phát triển đô thị. |
Many cultural landmarks are located in the inner city. | Nhiều điểm địa danh văn hóa nằm trong nội thành. |
Residents of the inner city enjoy easy access to amenities. | Cư dân của nội thành có lợi thế tiếp cận dễ dàng các tiện ích. |
Inner city neighborhoods often reflect diverse communities. | Các khu vực nội thành thường phản ánh cộng đồng đa dạng. |
The inner city is known for its vibrant nightlife. | Nội thành nổi tiếng với cuộc sống về đêm phong cảnh. |
Many historic buildings are preserved in the inner city. | Nhiều công trình lịch sử được bảo tồn trong nội thành. |
Inner city revitalization efforts aim to improve urban living. | Các nỗ lực tái khởi đầu nội thành nhằm cải thiện cuộc sống đô thị. |
Parks and green spaces provide a respite in the inner city. | Các công viên và không gian xanh mang lại sự nghỉ ngơi trong nội thành. |
Employment opportunities are abundant in the inner city. | Cơ hội việc làm dồi dào trong nội thành. |
The inner city can face challenges related to poverty and crime. | Nội thành có thể đối mặt với các thách thức liên quan đến nghèo đói và tội phạm. |
Infrastructure improvements are essential for the inner city‘s growth. | Cải thiện hạ tầng là quan trọng cho sự phát triển của nội thành. |
The unique charm of the inner city draws both locals and tourists. | Sức hấp dẫn độc đáo của nội thành thu hút cả người dân địa phương và du khách. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Nội thành tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com