Đường vành đai tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường vành đai dịch ra là “ring road” và được phiên âm thành /rɪŋ roʊd/
Đường vành đai là con đường quanh nội thành, có thể là đường cao tốc nội đô hoặc đại lộ giúp cho các phương tiện tránh được việc phải lưu thông trực tiếp vào các đường phố trong khu vực nội thành của một thành phố hay vùng đô thị.
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ “ring road” (đường vành đai)
- Bypass: Đường tránh.
- Circumferential Road: Đường vòng quanh.
- Beltway: Đường vòng.
- Peripheral Highway: Đường xa lộ xung quanh.
- Outer Ring Road: Đường vành đai ngoại vi.
- Inner Ring Road: Đường vành đai nội đô.
- Interchange: Nút giao thông (nơi các đường gặp nhau).
- Exit Ramp: Lối ra từ đường vành đai.
- Entrance Ramp: Lối vào đường vành đai.
- Toll Booth: Cổng thu phí (nơi thu phí trên đường vành đai).
- Traffic Flow: Luồng giao thông trên đường vành đai.
- Traffic Congestion: Tắc nghẽn giao thông trên đường vành đai.
- Lane Closure: Đóng cửa làn đường trên đường vành đai.
- Median Barrier: Rào chắn giữa đường vành đai.
- Overpass: Cầu vượt trên đường vành đai.
- Underpass: Cầu đi qua đường vành đai.
- Roundabout: Vòng xuyến (hình tròn giao thông).
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “ring road” (đường vành đai) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The construction of a new ring road will ease traffic congestion. | Việc xây dựng đường vành đai mới sẽ giảm tắc nghẽn giao thông. |
Drivers often use the ring road to bypass the city center. | Người lái xe thường sử dụng đường vành đai để tránh qua trung tâm thành phố. |
The ring road encircles the entire metropolitan area. | Đường vành đai bao quanh toàn bộ khu vực đô thị. |
There’s an exit ramp on the ring road leading to the airport. | Có một lối ra từ đường vành đai dẫn đến sân bay. |
Traffic flows smoothly on the well-maintained ring road. | Giao thông diễn ra trôi chảy trên đường vành đai được bảo dưỡng tốt. |
The ring road offers convenient access to various suburbs. | Đường vành đai cung cấp lối vào thuận tiện đến nhiều khu vực ngoại ô. |
Drivers can take the ring road to reach the industrial zone quickly. | Người lái xe có thể đi đường vành đai để nhanh chóng đến khu công nghiệp. |
The city’s ring road has multiple lanes to accommodate heavy traffic. | Đường vành đai của thành phố có nhiều làn đường để phục vụ giao thông nhiều xe. |
An underpass was built beneath the ring road for pedestrian safety. | Một cầu đi dưới được xây dựng dưới đường vành đai để đảm bảo an toàn cho người đi bộ. |
The expansion of the ring road is part of the city’s infrastructure plan. | Việc mở rộng đường vành đai là một phần của kế hoạch hạ tầng của thành phố. |
The scenic views along the ring road make it a pleasant drive. | Cảnh quan đẹp dọc theo đường vành đai làm cho việc lái xe trở nên thú vị. |
The ring road connects key areas of the city, improving connectivity. | Đường vành đai kết nối các khu vực chính của thành phố, cải thiện tính liên kết. |