Phà một lưỡi tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, phà một lưỡi dịch ra là “Single-ended Ferry” và được phiên âm thành /ˈsɪŋɡəl-ˈɛndɪd ˈfɛri/.
Phà một lưỡi là phương tiện vận chuyển phổ biến qua sông, hồ hoặc kênh đào, thiết kế để đảm bảo an toàn cho hành khách và hàng hóa. Hành khách và phương tiện chỉ được phép lên xuống ở một đầu phà, trong khi đầu còn lại dùng để chở phương tiện và hàng hóa khác.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Single-ended Ferry” (phà một lưỡi)
- Ferry: Phà.
- Single-ended: Một lưỡi (được sử dụng để mô tả loại phà chỉ có một đầu để lên/xuống).
- Passenger Ferry: Phà chở khách.
- Vehicle Ferry: Phà chở xe.
- Ferry Terminal: Bến phà (nơi tàu phà ra và vào).
- Ferry Route: Tuyến đường phà (đường đi của phà).
- Ferry Schedule: Lịch trình phà.
- Ferry Operator: Nhà điều hành phà.
- Boarding: Lên phà (hành động lên tàu phà).
- Disembarking: Xuống phà (hành động xuống tàu phà).
- Ticket Booth: Quầy bán vé (nơi mua vé phà).
- Ferry Deck: Sân tàu phà (nơi xe và hành khách được đặt trên tàu phà).
- Loading Ramp: Cầu lên tàu (để xe lên tàu).
- Safety Regulations: Quy định an toàn (để đảm bảo an toàn trên phà).
- Ferry Crew: Phi hành đoàn của tàu phà.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “Single-ended Ferry” (phà một lưỡi) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
A single-ended ferry typically has one bow. | Một phà một lưỡi thường có một mũi. |
Single-ended ferries load and unload from one end. | Phà một lưỡi nạp và giải nạp từ một đầu. |
Passengers embark and disembark from a single-ended ferry. | Hành khách lên và xuống từ phà một lưỡi. |
Single-ended ferries are efficient for short crossings. | Phà một lưỡi hiệu quả cho những tuyến đường ngắn. |
A single-ended ferry is propelled by a single engine. | Một phà một lưỡi được động cơ duy nhất đẩy. |
This type of ferry is commonly used in coastal areas. | Loại phà này thường được sử dụng ở vùng ven biển. |
The design of a single-ended ferry is straightforward. | Thiết kế của phà một lưỡi đơn giản. |
Single-ended ferries are ideal for narrow waterways. | Phà một lưỡi lý tưởng cho các con đường nước hẹp. |
Crew members manage operations on a single-ended ferry. | Thành viên phi hành đoàn quản lý hoạt động trên phà một lưỡi. |
Single-ended ferries provide essential transportation services. | Phà một lưỡi cung cấp dịch vụ vận tải quan trọng. |
Some single-ended ferries are powered by diesel engines. | Một số phà một lưỡi được trang bị động cơ diesel. |
The simplicity of a single-ended ferry design reduces costs. | Sự đơn giản trong thiết kế phà một lưỡi giảm chi phí. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Phà một lưỡi tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com