Thuế suất tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, thuế suất dịch ra là “Tax rate” và được phiên âm thành /tæks reɪt/.
“Thuế suất” là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và thuế để chỉ tỷ lệ hoặc mức độ thuế được áp dụng đối với một số tiền cố định hoặc giá trị cụ thể của hàng hóa, dịch vụ hoặc thu nhập. Thuế suất thường được áp dụng theo một phần trăm và quyết định mức thuế mà người dân hoặc doanh nghiệp phải trả cho chính phủ. Thuế suất có thể thay đổi tùy thuộc vào loại thuế và quốc gia.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “Tax rate” (Thuế suất)
- Income Tax Rate – Thuế thu nhập cá nhân.
- Corporate Tax Rate – Thuế thu nhập doanh nghiệp.
- Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng (VAT).
- Sales Tax Rate – Thuế bán hàng.
- Property Tax Rate – Thuế bất động sản.
- Excise Tax Rate – Thuế tiêu thụ đặc biệt.
- Progressive Tax Rate – Thuế suất tiến bộ.
- Flat Tax Rate – Thuế suất bằng phẳng.
- Marginal Tax Rate – Thuế suất biên.
- Standard Tax Rate – Thuế suất tiêu chuẩn.
- Import Tax Rate – Thuế suất nhập khẩu.
- Export Tax Rate – Thuế suất xuất khẩu.
- Capital Gains Tax Rate – Thuế suất thu nhập từ lợi tức vốn đầu tư.
- Inheritance Tax Rate – Thuế suất thừa kế.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “Tax rate” (Thuế suất) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The government recently lowered the tax rate on luxury goods. | Chính phủ gần đây đã giảm thuế suất đối với hàng xa xỉ. |
High tax rates can discourage investment in a country. | Thuế suất cao có thể làm giảm đầu tư vào một quốc gia. |
Businesses are lobbying for a reduction in the tax rate for small enterprises. | Các doanh nghiệp đang tìm cách giảm thuế suất cho doanh nghiệp nhỏ. |
The proposed budget includes an increase in the tax rate for high-income individuals. | Ngân sách đề xuất bao gồm việc tăng thuế suất cho cá nhân có thu nhập cao. |
The current tax rate for imported electronics is quite high. | Thuế suất hiện tại đối với điện tử nhập khẩu khá cao. |
Many countries have a progressive tax rate system. | Nhiều quốc gia áp dụng hệ thống thuế suất tiến bộ. |
The tax rate for gasoline varies from state to state. | Thuế suất xăng dầu thay đổi từ bang này sang bang khác. |
Lowering the tax rate on renewable energy sources can promote sustainability. | Việc giảm thuế suất đối với nguồn năng lượng tái tạo có thể thúc đẩy tính bền vững. |
Investors are concerned about the capital gains tax rate for this fiscal year. | Các nhà đầu tư quan tâm đến thuế suất thuế thu nhập từ lợi tức vốn đầu tư trong năm tài chính này. |
The government is considering a hike in the tax rate for tobacco products. | Chính phủ đang xem xét việc tăng thuế suất đối với sản phẩm thuốc lá. |
The proposed budget aims to simplify the tax rate structure. | Ngân sách đề xuất nhằm đơn giản hóa cấu trúc thuế suất. |
Some argue that a flat tax rate is fairer than a progressive one. | Một số người cho rằng thuế suất bằng phẳng công bằng hơn một thuế suất tiến bộ. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Thuế suất tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com