Biểu thuế xuất nhập khẩu tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cụm từ này dịch ra là “Import – Export Tariff” và được phiên âm thành /ˈɪmpɔːt/ – /ɪkˈspɔːt/ /ˈtærɪf/
Biểu thuế xuất nhập khẩu là bảng tập hợp những loại thuế suất bởi Nhà nước quy định để tính thuế cho các đối tượng chịu thuế. Thuế suất được quy định trong biểu thuế dưới 2 hình thức: thuế suất tỉ lệ và thuế suất cố định.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến”Import – Export Tariff” (Biểu thuế xuất nhập khẩu)
- Customs Duties: Thuế hải quan.
- Tariff: Thuế quan.
- Import Tariff: Thuế nhập khẩu.
- Export Tariff: Thuế xuất khẩu.
- Customs Fees: Phí hải quan.
- Excise Tax: Thuế tiêu dùng, thuế đặc biệt (áp dụng cho hàng hóa cụ thể).
- Revenue Tariffs: Thuế quan thu được (áp dụng để thu thập thuế cho ngân sách quốc gia).
- Ad Valorem Tax: Thuế theo tỷ lệ giá trị (thuế dựa trên giá trị hàng hóa).
- Countervailing Duties: Thuế phản bù (áp dụng để đối phó với việc các nước xuất khẩu tài trợ cho sản phẩm của họ để cạnh tranh).
- Import Tax Exemption: Miễn thuế nhập khẩu.
- Export Tax Rebate: Hoàn thuế xuất khẩu.
- Trade Agreement: Hiệp định thương mại (bao gồm cả thuế quan).
- Trade Policy: Chính sách thương mại (bao gồm cả chính sách thuế quan).
- Trade Negotiations: Cuộc đàm phán thương mại (bao gồm cả việc thương lượng về thuế quan).
Những ví dụ tiếng Anh có từ “Import – Export Tariff” (Biểu thuế xuất nhập khẩu)
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The government recently adjusted the Import – Export Tariff to promote domestic manufacturing. | Chính phủ gần đây đã điều chỉnh Biểu thuế xuất nhập khẩu để thúc đẩy sản xuất trong nước. |
Companies should be aware of the applicable Import – Export Tariff rates when trading internationally. | Các công ty nên biết đến tỷ lệ Biểu thuế xuất nhập khẩu áp dụng khi thương mại quốc tế. |
The fluctuation of the Import – Export Tariff can impact the pricing of imported goods. | Sự biến động của Biểu thuế xuất nhập khẩu có thể ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa nhập khẩu. |
Exporters often seek ways to minimize their exposure to Import – Export Tariff to remain competitive. | Người xuất khẩu thường tìm cách giảm thiểu tiếp xúc với Biểu thuế xuất nhập khẩu để duy trì sự cạnh tranh. |
The government offers tax incentives to businesses that fall under certain Import – Export Tariff categories. | Chính phủ cung cấp các ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp thuộc các hạng mục Biểu thuế xuất nhập khẩu cụ thể. |
Understanding the impact of Import – Export Tariff on profit margins is crucial for international traders. | Hiểu rõ tác động của Biểu thuế xuất nhập khẩu đối với lợi nhuận là rất quan trọng đối với các nhà thương mại quốc tế. |
The government reviews the Import – Export Tariff annually to reflect changes in the global economy. | Chính phủ xem xét Biểu thuế xuất nhập khẩu hàng năm để phản ánh sự thay đổi trong nền kinh tế toàn cầu. |
Importers may apply for exemptions or reductions in the Import – Export Tariff for specific goods. | Người nhập khẩu có thể xin miễn hoặc giảm Biểu thuế xuất nhập khẩu đối với hàng hóa cụ thể. |
The recent trade agreement led to a significant reduction in Import – Export Tariff for both countries. | Thỏa thuận thương mại gần đây đã dẫn đến giảm mạnh Biểu thuế xuất nhập khẩu cho cả hai quốc gia. |
The fluctuation in the currency exchange rate can affect the effective Import – Export Tariff rate. | Sự biến động trong tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ Biểu thuế xuất nhập khẩu hiệu quả. |
Exporters should keep a close eye on changes in the Import – Export Tariff to stay competitive in the global market. | Người xuất khẩu nên chú ý đến sự thay đổi trong Biểu thuế xuất nhập khẩu để duy trì sự cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. |
Properly classifying goods is essential when determining the applicable Import – Export Tariff rates. | Việc phân loại hàng hóa một cách đúng đắn là rất quan trọng khi xác định tỷ lệ Biểu thuế xuất nhập khẩu áp dụng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Biểu thuế xuất nhập khẩu tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com