Đường bưu điện tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường bưu điện dịch ra là “by post” và được phiên âm thành /baɪ poʊst/.
Đường bưu điện là một quá trình gửi các sản phẩm, bưu phẩm, hoặc hàng hóa từ một địa điểm đến một địa điểm khác thông qua hệ thống dịch vụ bưu chính và giao hàng của cơ quan bưu điện. Quá trình này bao gồm việc đóng gói hàng hóa, dán tem bưu chính, và chuyển giao chúng tới bưu điện hoặc các điểm giao dịch tương tự để chúng được vận chuyển đến địa chỉ đích.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “by post” (đường bưu điện)
- Parcel: Bưu phẩm, hàng hóa.
- Postage: Cước phí bưu chính.
- Postage Stamp: Tem bưu chính.
- Postal Service: Dịch vụ bưu chính.
- Mailbox: Hòm thư.
- Postal Code: Mã bưu điện (ZIP code ở Mỹ).
- Shipping Label: Nhãn gửi hàng.
- Courier: Người đưa thư, người vận chuyển.
- Express Delivery: Dịch vụ giao hàng nhanh.
- Tracking Number: Số theo dõi gửi hàng.
- Delivery Confirmation: Xác nhận giao hàng.
- Return Address: Địa chỉ người gửi.
- Recipient: Người nhận hàng.
- Signature Confirmation: Xác nhận bằng chữ ký.
- Insurance: Bảo hiểm hàng hóa.
- Air Mail: Thư tín hàng không.
- Surface Mail: Thư tín bằng đường bộ hoặc đường biển.
- Registered Mail: Thư tín được đăng ký.
- Packing Material: Vật liệu đóng gói.
- Weight Limit: Giới hạn trọng lượng.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “by post” (đường bưu điện) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
I sent the birthday gift by post to my cousin who lives in another state. | Tôi đã gửi món quà sinh nhật bằng đường bưu điện cho anh em họ ở một tiểu bang khác. |
She received the important legal documents by post this morning. | Cô ấy đã nhận được tài liệu pháp lý quan trọng bằng đường bưu điện vào sáng nay. |
Our company regularly ships products by post to customers worldwide. | Công ty chúng tôi thường xuyên gửi sản phẩm bằng đường bưu điện đến khách hàng trên toàn thế giới. |
Please make sure to return the signed contract by post as soon as possible. | Xin đảm bảo trả hợp đồng đã ký bằng đường bưu điện càng sớm càng tốt. |
The university admission letter arrived by post yesterday, making me ecstatic. | Thư thông báo nhập học đại học đã đến bằng đường bưu điện hôm qua, khiến tôi vô cùng phấn khích. |
They prefer to receive invoices and bills by post rather than via email. | Họ ưa thích nhận hóa đơn và công thức bằng đường bưu điện thay vì qua email. |
The antique books were carefully packaged before being shipped by post. | Những cuốn sách cổ đã được đóng gói cẩn thận trước khi được gửi bằng đường bưu điện. |
I’m expecting a package to be delivered by post in the next few days. | Tôi đang chờ đợi một kiện hàng sẽ được giao bằng đường bưu điện trong vài ngày tới. |
The government sends tax refunds by post to eligible citizens each year. | Chính phủ gửi hoàn trả thuế bằng đường bưu điện cho công dân đủ điều kiện hàng năm. |
We ordered a rare collector’s item online, and it will be shipped by post. | Chúng tôi đã đặt mua một món đồ sưu tập hiếm online, và nó sẽ được gửi bằng đường bưu điện. |
The company’s official statement was delivered by post to all shareholders. | Tuyên bố chính thức của công ty đã được gửi đến tất cả các cổ đông bằng đường bưu điện. |
Don’t forget to send your application form by post before the deadline. | Đừng quên gửi biểu mẫu đăng ký của bạn bằng đường bưu điện trước thời hạn |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường bưu điện tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com