Hộp đựng trang sức tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, hộp đựng trang sức dịch ra là “jewelry box” và được phiên âm thành /ˈdʒuːəlri bɒks/.
Hộp đựng trang sức là một hộp hoặc ngăn để lưu trữ và bảo quản trang sức, thường được làm từ các vật liệu như gỗ, kim loại, hoặc nhựa, và thường được thiết kế với nhiều ngăn, kệ, và ngăn kéo để giữ trang sức gọn gàng và tổ chức.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “jewelry box” (hộp đựng trang sức)
- Trinket box: Hộp đựng trang sức nhỏ.
- Velvet-lined box: Hộp lót lụa.
- Ring box: Hộp đựng nhẫn.
- Earring box: Hộp đựng bông tai.
- Necklace box: Hộp đựng dây chuyền.
- Bracelet box: Hộp đựng vòng cổ.
- Watch box: Hộp đựng đồng hồ.
- Vintage jewelry box: Hộp đựng trang sức cổ điển.
- Wooden jewelry box: Hộp đựng trang sức làm từ gỗ.
- Custom jewelry box: Hộp đựng trang sức được làm theo yêu cầu.
- Decorative jewelry box: Hộp đựng trang sức trang trí.
- Lockable jewelry box: Hộp đựng trang sức có khóa.
- Leather jewelry box: Hộp đựng trang sức làm từ da.
- Antique jewelry box: Hộp đựng trang sức cổ điển.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “jewelry box” (hộp đựng trang sức)
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
I received a beautiful jewelry box as a gift on my birthday. | Tôi nhận được một hộp đựng trang sức đẹp như một món quà trong ngày sinh nhật. |
She opened the jewelry box and admired her precious gems. | Cô ấy mở hộp đựng trang sức và ngắm nhìn những viên ngọc quý quý giá của mình. |
The antique jewelry box on the antique dresser caught my eye. | Hộp đựng trang sức cổ điển trên bàn trang điểm cổ điển đã thu hút tôi. |
My grandmother’s jewelry box is filled with heirlooms and memories. | Hộp đựng trang sức của bà ngoại tôi tràn đầy những kỷ vật và kỷ niệm. |
She carefully placed her wedding ring inside the jewelry box every night. | Cô ấy đặt chiếc nhẫn cưới của mình vào hộp đựng trang sức mỗi đêm một cách cẩn thận. |
The intricate design of the jewelry box was a work of art itself. | Thiết kế tinh xảo của hộp đựng trang sức đã là một tác phẩm nghệ thuật riêng. |
The jewelry box was hidden away in a secret compartment of the antique desk. | Hộp đựng trang sức được giấu đi trong một ngăn bí mật của bàn cổ điển. |
She treasured the jewelry box because it held the necklace her mother gave her. | Cô ấy trân trọng hộp đựng trang sức vì nó chứa dây chuyền mẹ cô tặng. |
Every piece of jewelry in her collection had a special place in her jewelry box. | Mỗi món trang sức trong bộ sưu tập của cô ấy đều có một vị trí đặc biệt trong hộp đựng trang sức của cô. |
He proposed by placing an engagement ring inside a jewelry box tied with a ribbon. | Anh ấy cầu hôn bằng cách đặt một chiếc nhẫn đính hôn vào trong hộp đựng trang sức buộc bằng một sợi ruy băng. |
The jewelry box was passed down from generation to generation as a family heirloom. | Hộp đựng trang sức được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác như một gia bảo gia đình. |
She found a hidden compartment in the jewelry box that contained a love letter from her late husband. | Cô ấy tìm thấy một ngăn bí mật trong hộp đựng trang sức chứa một lá thư tình từ chồng đã qua đời của cô. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Hộp đựng trang sức tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com