Túi ni lông tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, túi ni lông dịch ra là “plastic bag” và được phiên âm thành /ˈplæs.tɪk bæɡ/.
Túi ni lông là một loại túi đựng được làm từ chất liệu nhựa, thường là polyethylene. Túi này thường có độ mỏng và linh hoạt, dễ dàng đựng và vận chuyển các sản phẩm, thực phẩm, hoặc đồ đạc khác.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “plastic bag” (túi ni lông)
- Reusable bag: Túi tái sử dụng
- Grocery bag: Túi đựng thực phẩm
- Shopping bag: Túi mua sắm
- Plastic waste: Rác thải nhựa
- Environmental impact: Tác động đến môi trường
- Single-use plastic: Nhựa một lần sử dụng
- Biodegradable bag: Túi phân hủy sinh học
- Plastic pollution: Ô nhiễm nhựa
- Waste reduction: Giảm thiểu rác thải
- Recyclable materials: Vật liệu có thể tái chế
- Environmental conservation: Bảo tồn môi trường
- Plastic bag ban: Lệnh cấm túi ni lông
Những ví dụ tiếng Anh có từ “plastic bag” (túi ni lông) cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
I always carry a reusable plastic bag in my backpack for shopping. | Tôi luôn mang một túi ni lông tái sử dụng trong ba lô khi đi mua sắm. |
The wind caught the lightweight plastic bag and carried it into the sky. | Cơn gió bắt túi ni lông nhẹ và đưa nó lên bầu trời. |
Supermarkets have started charging for plastic bags to encourage eco-friendly choices. | Các siêu thị đã bắt đầu tính phí cho túi ni lông để khuyến khích lựa chọn thân thiện với môi trường. |
The child enthusiastically collected empty plastic bags for a school project. | Đứa trẻ hăng hái thu thập những túi ni lông trống để làm dự án học tập. |
She tied a knot in the plastic bag to prevent her lunch from spilling in her backpack. | Cô ấy buộc một nút vào túi ni lông để tránh bữa trưa đổ ra trong ba lô của mình. |
Our neighborhood organized a clean-up event to remove litter, including discarded plastic bags. | Khu phố của chúng tôi đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp để loại bỏ rác thải, bao gồm túi ni lông bỏ đi. |
The convenience store provides biodegradable alternatives to traditional plastic bags. | Cửa hàng tiện lợi cung cấp các lựa chọn phân hủy sinh học thay thế cho túi ni lông truyền thống. |
She carried her gym clothes in a sturdy plastic bag to keep them separate from her other belongings. | Cô ấy mang quần áo thể thao trong một túi ni lông chắc chắn để giữ chúng riêng biệt khỏi đồ đạc khác. |
The beach cleanup volunteers collected a significant amount of trash, including tangled plastic bags. | Các tình nguyện viên làm sạch bãi biển đã thu thập một lượng lớn rác thải, bao gồm túi ni lông bị vướng. |
Many people are switching to cloth bags instead of plastic bags to reduce environmental impact. | Nhiều người đang chuyển sang túi vải thay vì túi ni lông để giảm tác động đến môi trường. |
She reused the same plastic bag for her art supplies, demonstrating her commitment to sustainability. | Cô ấy tái sử dụng cùng một túi ni lông cho dụng cụ nghệ thuật của mình, thể hiện sự cam kết của cô đối với sự bền vững. |
A discarded plastic bag caught on a tree branch, creating an unintentional piece of urban art. | Một túi ni lông bị bỏ đi bị mắc trên một nhánh cây, tạo ra một tác phẩm nghệ thuật đô thị không có ý định. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Túi ni lông tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com