Cầu vượt tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cầu vượt dịch ra là “overpass” và được phiên âm thành /’ouvəpɑ:s/
Cầu vượt là một công trình giao thông đặc biệt được xây dựng trên một đoạn đường giao nhau hoặc giao điểm đường sắt và đường bộ. Mục tiêu của cầu vượt là cho phép phương tiện qua lại trên các đoạn đường khác nhau mà không cần giao nhau ở mức độ đường bộ. Điều này giúp giảm nguy cơ va chạm, tăng sự an toàn giao thông và cải thiện lưu thông của phương tiện.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “overpass” (cầu vượt)
- Overpass – Cầu vượt.
- Underpass – Cầu hầm.
- Interchange – Điểm giao thông.
- Bridge – Cây cầu.
- Elevated highway – Đường cao tốc trên cao.
- Traffic flow – Luồng giao thông.
- Ramp – Lối ra.
- Abutment – Đá chặn.
- Parapet – Lan can.
- Traffic congestion – Tắc nghẽn giao thông.
- On-ramp – Lối vào.
- Off-ramp – Lối ra.
- Pylon – Cột đèn.
- Lane – Làn đường.
- Overhead sign – Biển báo trên cao.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “overpass” (cầu vượt) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The city’s new overpass reduces traffic congestion during rush hour. | Cầu vượt mới của thành phố giảm tắc nghẽn giao thông trong giờ cao điểm. |
The highway’s overpass offers a scenic view of the surrounding countryside. | Cầu vượt trên đường cao tốc cung cấp khung cảnh đẹp của vùng quê xung quanh. |
Drivers on the busy road use the overpass to avoid a busy intersection. | Các tài xế trên con đường đông đúc sử dụng cầu vượt để tránh một ngã tư đông đúc. |
The pedestrian overpass provides a safe way to cross the busy street. | Cầu vượt dành cho người đi bộ mang lại một cách an toàn để băng qua đường đông đúc. |
The construction of the new overpass is expected to improve traffic flow in the area. | Việc xây dựng cầu vượt mới dự kiến sẽ cải thiện luồng giao thông trong khu vực. |
The train passed underneath the highway overpass with a loud noise. | Tàu đi dưới cầu vượt của đường cao tốc với tiếng ồn lớn. |
The city council plans to build a new overpass to connect two neighborhoods. | Hội đồng thành phố kế hoạch xây dựng một cầu vượt mới để nối hai khu phố. |
The pedestrian overpass is equipped with elevators for those with mobility issues. | Cầu vượt cho người đi bộ được trang bị thang máy cho người khuyết tật vận động. |
The truck got stuck under the low clearance of the overpass. | Xe tải bị kẹt dưới chiều cao thấp của cầu vượt. |
The highway overpass is illuminated with bright lights at night. | Cầu vượt trên đường cao tốc được chiếu sáng bằng đèn sáng vào ban đêm. |
The new overpass shortens the travel time between the two cities. | Cầu vượt mới giảm thời gian di chuyển giữa hai thành phố. |
The city invested in a state-of-the-art overpass to ease traffic congestion. | Thành phố đầu tư vào một cầu vượt hiện đại để giảm tắc nghẽn giao thông. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cầu vượt tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com