Cầu thang gỗ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cầu thang gỗ dịch ra là wooden stairs và được phiên âm thành/ˈwʊdn steəz/
Cầu thang gỗ là một loại cầu thang được làm từ gỗ hoặc có các thành phần chính được làm từ gỗ. Cầu thang gỗ có thể được thiết kế và chế tạo để phục vụ mục đích thẩm mỹ và chức năng trong các công trình dân dụng hoặc thương mại.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến ” wooden stairs” (cầu thang gỗ)
- Staircase design – Thiết kế cầu thang.
- Handrail – Lan can (tay vịn).
- Baluster – Thành cầu thang
- Tread – Bậc cầu thang
- Riser – Phần cao hơn giữa hai bậc cầu thang.
- Stringer – Trụ chính của cầu thang, nơi các bậc được gắn vào.
- Newel post – Cột trụ ở đầu hoặc đầu cuối của cầu thang.
- Bannister – Thành chắn bên ngoài của cầu thang.
- Handrail bracket – Kẹp tay vịn
- Wood species – Loại gỗ
- Staircase railing – Lan can cầu thang
- Spiral staircase – Cầu thang xoắn (một loại cầu thang có kiểu xoắn vòng quanh trụ tròn).
- Floating staircase – Cầu thang treo
- Staircase construction – Xây dựng cầu thang.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “wooden stairs” (cầu thang gỗ) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The wooden stairs in the old farmhouse creak underfoot. | Cầu thang gỗ trong ngôi nhà cũ kêu rên dưới chân. |
She carefully descended the wooden stairs to the dimly lit basement. | Cô ấy cẩn thận bước xuống cầu thang gỗ xuống tầng hầm tối om. |
The rustic cabin boasts a charming interior with a spiral wooden staircase. | Ngôi nhà gỗ thô sơ tự hào với nội thất quyến rũ có cầu thang gỗ xoắn ốc. |
The craftsmanship of the wooden stairs in the historic mansion is remarkable. | Điêu khắc của cầu thang gỗ trong biệt thự lịch sử là đáng kinh ngạc. |
The cozy living room opens up to a balcony with wooden stairs leading to the garden. | Phòng khách ấm cúng mở ra một ban công với cầu thang gỗ dẫn đến vườn. |
He ascended the wooden stairs with excitement to reach the rooftop terrace. | Anh ta đi lên cầu thang gỗ với sự phấn khích để đến tận sân thượng. |
The charming cottage features wooden stairs that wind through the forest to a hidden lake. | Ngôi nhà gỗ quyến rũ có cầu thang gỗ uốn khúc qua rừng đến một cái hồ ẩn. |
The sound of footsteps echoed on the wooden stairs of the historic library. | Tiếng bước chân vang vọng trên cầu thang gỗ của thư viện lịch sử. |
The elegant mansion showcases a grand entrance with a sweeping staircase of polished wooden stairs. | Biệt thự thanh lịch trưng bày một lối vào lộng lẫy với cầu thang gỗ được làm bóng. |
The sun cast a warm glow on the wooden stairs of the beachfront bungalow. | Ánh nắng mặt trời chiếu sáng ấm áp lên cầu thang gỗ của căn biệt thự ven biển. |
The country inn’s charm is enhanced by the cozy atmosphere created by the rustic wooden stairs. | Sự quyến rũ của nhà nghỉ nông thôn được tạo thêm bởi không gian ấm cúng của cầu thang gỗ thô sơ. |
The children raced up and down the wooden stairs in their excitement. | Các em nhỏ đua nhau lên xuống cầu thang gỗ trong sự phấn khích. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cầu thang gỗ tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com