Đường giao thông tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường giao thông dịch ra là traffic road và được phiên âm thành/ˈtræfɪk roʊd/.
Đường giao thông là một hệ thống đường đi hoặc bề mặt đất được thiết kế và xây dựng để dẫn dắt và cho phép các phương tiện giao thông, như xe cộ, xe máy, xe đạp, và người đi bộ, di chuyển từ một vị trí đến một vị trí khác.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “traffic road” (đường giao thông)
- Road (đường)
- Street (đường phố)
- Highway (đường cao tốc)
- Lane (làn đường)
- Avenue (đại lộ)
- Intersection (ngã tư)
- Crosswalk (vạch qua đường)
- Sidewalk (vỉa hè)
- Traffic (giao thông)
- Vehicle (phương tiện giao thông)
- Car (xe ô tô)
- Bicycle (xe đạp)
- Motorcycle (xe máy)
- Pedestrian (người đi bộ)
- Pedestrian crossing (đường bộ dành cho người đi bộ)
- Traffic light (đèn giao thông)
- Stop sign (biển stop)
- Yield sign (biển yield)
- Speed limit (giới hạn tốc độ)
- Roundabout (vòng xuyến)
- Merge (hợp nhất)
- Exit (lối ra)
- On-ramp (đường nối vào cao tốc)
- Off-ramp (đường nối ra cao tốc)
Những ví dụ tiếng Anh có từ “traffic road” (đường giao thông) cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
Traffic road is heavily congested during rush hours. | Đường giao thông thường rất tắc nghẽn vào giờ cao điểm. |
She took a detour to avoid the traffic road. | Cô ấy đã đi đường vòng để tránh đường giao thông. |
The city council plans to widen the traffic road next year. | Hội đồng thành phố dự định mở rộng đường giao thông vào năm tới. |
Accidents are common on this busy traffic road. | Tai nạn xảy ra thường xuyên trên đường giao thông này. |
Many commuters use bicycles to navigate the traffic road. | Nhiều người đi làm sử dụng xe đạp để đi qua đường giao thông. |
The police set up a checkpoint along the traffic road. | Cảnh sát đã thiết lập một trạm kiểm tra dọc theo đường giao thông. |
The construction on the traffic road will cause delays. | Việc xây dựng trên đường giao thông sẽ gây ra sự trễ hẹn. |
Residents have complained about the noise from the busy traffic road. | Cư dân đã phàn nàn về tiếng ồn từ đường giao thông đông đúc. |
The new traffic lights have improved the flow of the traffic road. | Đèn giao thông mới đã cải thiện luồng xe trên đường giao thông. |
There is a pedestrian crosswalk on the traffic road for safety. | Có một vạch qua đường dành cho người đi bộ trên đường giao thông để đảm bảo an toàn. |
The traffic road is well-maintained and has smooth asphalt. | Đường giao thông được bảo quản tốt và có lớp nhựa đường mịn. |
During the winter, icy conditions make the traffic road hazardous. | Trong mùa đông, điều kiện băng giá làm cho đường giao thông nguy hiểm. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường giao thông tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com