Đường dây tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường dây dịch ra là line và được phiên âm thành /laɪn/.
Đường dây là thuật ngữ thường ám chỉ một kênh truyền thông hay giao tiếp dùng để truyền dẫn tín hiệu, dữ liệu, hoặc thông tin giữa các thiết bị hoặc địa điểm.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “line” (đường dây)
- Pipeline (Ống dẫn)
- Powerline (Đường dây điện)
- Landline (Điện thoại cố định)
- Assembly line (Dây chuyền lắp ráp)
- Outline (Đường viền)
- Clothesline (Dây phơi quần áo)
- Phone line (Đường dây điện thoại)
- Direct line (Đường dây trực tiếp)
- Boundary line (Đường biên giới)
- Time line (Dòng thời gian)
- Sewer line (Đường ống thoát nước)
- Zip line (Đường dây cáp thăng bằng)
- Bus line (Tuyến xe buýt)
- Finish line (Vạch đích)
Những ví dụ tiếng Anh có từ “line” (đường dây) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The electric line was down, causing a power outage in the neighborhood. | Đường dây điện bị hỏng, gây ra cắt điện ở khu phố. |
The city’s public transportation lines are well-connected and efficient. | Các tuyến giao thông công cộng của thành phố được kết nối tốt và hiệu quả. |
I need to check the bus line schedule for my daily commute. | Tôi cần kiểm tra lịch trình tuyến xe buýt cho việc đi làm hàng ngày. |
The telephone line was busy, so I couldn’t get through to my friend. | Đường dây điện thoại bận, nên tôi không thể liên lạc được với bạn tôi. |
The traffic line at the intersection was moving slowly due to the accident. | Đường dây giao thông tại ngã tư di chuyển chậm do tai nạn. |
We should respect the pedestrian line at crosswalks and wait for the signal. | Chúng ta nên tôn trọng đường dây đi bộ ở vạch qua đường và chờ tín hiệu. |
The subway line extension will improve accessibility to the city center. | Sự mở rộng tuyến xe điện ngầm sẽ cải thiện khả năng tiếp cận trung tâm thành phố. |
The airline line formed quickly as passengers eagerly awaited their flights. | Hàng đợi của hãng hàng không hình thành nhanh chóng khi hành khách chờ mong chuyến bay của họ. |
The bike line along the river offers a scenic route for cyclists. | Đường dây xe đạp dọc theo sông cung cấp một tuyến đường đẹp cho người đi xe đạp. |
The police set up a roadblock to control the traffic line during the event. | Cảnh sát đã thiết lập chốt kiểm soát giao thông để điều khiển đường dây giao thông trong sự kiện. |
The express train line provides a rapid connection between the two cities. | Tuyến xe tốc hành cung cấp một kết nối nhanh chóng giữa hai thành phố. |
The car line at the toll booth was moving slowly, causing delays on the highway. | Đường dây xe ô tô tại trạm thu phí di chuyển chậm, gây ra sự trễ trên xa lộ. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường dây tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com