Tàu ngầm nguyên tử tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tàu ngầm nguyên tử dịch ra là nuclear submarine và được phiên âm thành /ˈnjuːkliər ˈsʌbməˌriːn/.
Tàu ngầm nguyên tử là một loại tàu ngầm được trang bị động cơ nạng tử (động cơ hoạt động bằng năng lượng nguyên tử) để cung cấp năng lượng cho hoạt động và tiến hành các nhiệm vụ ngầm dưới mặt nước. Điều này cho phép tàu ngầm nguyên tử duy trì thời gian dưới nước rất dài, không bị hạn chế bởi lượng nhiên liệu như các loại tàu ngầm sử dụng động cơ diesel-electric truyền thống.
Những từ tiếng Anh liên quan đến từ “nuclear submarine” (tàu ngầm nguyên tử)
- Reactor Core: Lõi phản ứng (một phần quan trọng của động cơ nạng tử).
- Radiation Shielding: Vật liệu chống tia phóng xạ.
- Crew Compartment: Buồng lái, buồng thủy thủ đoàn.
- Silent Running: Hoạt động im lặng để tránh bị phát hiện.
- Sonar System: Hệ thống sóng âm.
- Ballast Tanks: Bể chứa nước cân bằng.
- Periscope: Kính tiền tà (thiết bị để quan sát bề mặt nước khi tàu ngầm ngấm dưới nước).
- Torpedo Tube: Ống phóng tên lửa ngầm.
- Navigation System: Hệ thống điều hướng.
- Depth Control: Điều khiển độ sâu.
- Emergency Blow: Phóng tàu ngầm nhanh lên mặt nước trong tình huống khẩn cấp.
- Submarine Warfare: Chiến tranh tàu ngầm.
- Dive: Lệnh ngầm xuống nước.
- Surface: Lệnh nổi lên mặt nước.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “nuclear submarine” (tàu ngầm nguyên tử) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The nuclear submarine silently patrolled the ocean depths. | Tàu ngầm nguyên tử lặng lẽ tuần tra ở độ sâu biển. |
Nuclear submarines are powered by a reactor core that uses nuclear fuel. | Tàu ngầm nguyên tử được trang bị động cơ nạng tử sử dụng nhiên liệu hạt nhân. |
A nuclear submarine can remain submerged for months at a time. | Một tàu ngầm nguyên tử có thể ở dưới nước trong nhiều tháng liền. |
The crew of the nuclear submarine underwent rigorous training for their missions. | Phi hành đoàn của tàu ngầm nguyên tử trải qua huấn luyện khắt khe cho các nhiệm vụ của họ. |
Nuclear submarines are a crucial part of a nation’s naval defense strategy. | Tàu ngầm nguyên tử là một phần quan trọng của chiến lược phòng thủ hải quân của một quốc gia. |
The technology used in nuclear submarines is highly classified. | Công nghệ được sử dụng trong tàu ngầm nguyên tử được phân loại cực kỳ cao cấp. |
The captain of the nuclear submarine made the decision to dive deeper. | Đại tá của tàu ngầm nguyên tử đã quyết định lặn sâu hơn. |
The periscope on the nuclear submarine allowed for stealthy observation above water. | Kính tiền tà trên tàu ngầm nguyên tử cho phép quan sát bề mặt nước một cách thầm lặng. |
The nuclear submarine was on a classified mission in international waters. | Tàu ngầm nguyên tử đang thực hiện một nhiệm vụ được phân loại ở nước ngoài. |
The crew of the nuclear submarine had to adapt to the challenges of long deployments. | Phi hành đoàn của tàu ngầm nguyên tử phải thích nghi với những thách thức của thời gian triển khai lâu dài. |
The advanced sonar system of the nuclear submarine detected underwater threats. | Hệ thống sóng âm tiên tiến của tàu ngầm nguyên tử phát hiện các mối đe dọa dưới nước. |
In times of conflict, nuclear submarines are ready to defend their nation’s interests. | Trong thời kỳ xung đột, tàu ngầm nguyên tử sẵn sàng bảo vệ lợi ích của quốc gia. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tàu ngầm nguyên tử tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com