Đường phố tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, đường phố dịch ra là “street” và được phiên âm thành /striːt/.
Đường phố là một con đường công cộng trong một khu dân cư hoặc thành phố, thường có nhà ở, cửa hàng, hoặc các cơ sở khác hai bên đường. Đường phố thường được sử dụng để giao thông và là nơi diễn ra nhiều hoạt động xã hội và kinh tế.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “street” (đường phố)
- Sidewalk: Vỉa hè
- Crosswalk: Vạch qua đường
- Traffic: Giao thông
- Intersection: Giao lộ
- Traffic Light: Đèn giao thông
- Pedestrian: Người đi bộ
- Lane: Làn đường
- Curbside: Bên lề đường
- Pedestrian Crossing: Vạch dành cho người đi bộ
- Road Sign: Biển báo đường
- Bus Stop: Bến xe buýt
- Street Vendor: Người bán hàng rong
- Alley: Ngõ hẻm
- Boulevard: Đại lộ
- Avenue: Phố lớn
- Streetlamp: Đèn đường
- Curb: Lề đường
- Zebra Crossing: Vạch ngang đường cho người đi bộ
- Roundabout: Vòng xuyến
- Lane Divider: Bộ phận chia làn đường
- Roadwork: Công trường đường sá
- Speed Limit: Giới hạn tốc độ
- No Parking: Không đỗ xe
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “street” (đường phố) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
I live on a quiet residential street lined with trees. | Tôi sống trên một đường phố dân cư yên tĩnh, có hàng dọc cây. |
The bustling street market is a popular spot for shopping. | Chợ đường phố náo nhiệt là địa điểm mua sắm phổ biến. |
Children are playing ball games in the middle of the street. | Trẻ em đang chơi các trò chơi bóng giữa đường phố. |
The street was closed for a parade celebrating the holiday. | Đường phố bị đóng cửa để tổ chức cuộc diễu hành kỷ niệm ngày lễ. |
Our apartment is just a block away from the main street. | Căn hộ của chúng tôi cách đường phố chính chỉ một góc đường. |
The corner street vendor sells delicious hotdogs and pretzels. | Người bán hàng rong ở góc đường phố bán xúc xích và bánh mì quẩy ngon. |
The city’s historic street is lined with charming old buildings. | Đường phố lịch sử của thành phố có hàng loạt các tòa nhà cổ đẹp đẽ. |
We walked down the street admiring the colorful murals on the walls. | Chúng tôi đi dọc theo đường phố và ngắm các bức tranh tường đầy màu sắc. |
The street lights create a warm and inviting atmosphere at night. | Đèn đường trên đường phố tạo nên một bầu không khí ấm áp và hấp dẫn vào ban đêm. |
There is a charming café on the corner of the street where we often meet. | Có một quán cà phê đáng yêu ở góc đường phố, nơi chúng tôi thường xuyên gặp gỡ. |
The marathon runners raced down the street cheered on by spectators. | Các vận động viên marathon chạy xuống đường phố với sự cổ vũ từ khán giả. |
The city is known for its vibrant nightlife on the famous street. | Thành phố nổi tiếng với đời sống về đêm sôi động trên đường phố nổi tiếng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Đường phố tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com