Cơ sở hạ tầng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cơ sở hạ tầng dịch ra là “infrastructure.” và được phiên âm thành /ˈɪnfrəˌstrʌkʃər/.
“Cơ sở hạ tầng” bao gồm các cơ sở vật chất và cơ sở hệ thống cần thiết để hỗ trợ và duy trì các hoạt động xã hội và kinh tế. Đây bao gồm các yếu tố như đường xá, điện, nước, viễn thông, cầu, đường sắt, sân bay, cảng biển, và các cơ sở công cộng khác.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan “infrastructure” (cơ sở hạ tầng)
- Transportation: Giao thông
- Roads: Đường
- Bridges: Cầu
- Railways: Đường sắt
- Airports: Sân bay
- Ports: Cảng biển
- Public Transit: Giao thông công cộng
- Telecommunications: Viễn thông
- Water Supply: Cung cấp nước
- Electricity Grid: Lưới điện
- Sewage System: Hệ thống thoát nước
- Waste Management: Quản lý chất thải
- Energy Generation: Sản xuất năng lượng
- Public Buildings: Các tòa nhà công cộng
- Hospitals: Bệnh viện
- Schools: Trường học
- Parks: Công viên
- Traffic Lights: Đèn giao thông
- Dams: Đập
- Tunnels: Đường hầm
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “infrastructure” (cơ sở hạ tầng) cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
The city’s infrastructure includes a vast network of roads and bridges. | Cơ sở hạ tầng của thành phố bao gồm một mạng lưới đường và cầu rộng lớn. |
Upgrading the public infrastructure is essential for economic growth. | Việc nâng cấp cơ sở hạ tầng công cộng là quan trọng cho sự phát triển kinh tế. |
The government plans to invest in improving the country’s infrastructure. | Chính phủ đề ra kế hoạch đầu tư để cải thiện cơ sở hạ tầng của đất nước. |
A well-maintained infrastructure contributes to smoother traffic flow. | Cơ sở hạ tầng được duy trì tốt đóng góp vào luồng giao thông trôi chảy hơn. |
Modernizing the infrastructure is crucial for meeting future transportation needs. | Hiện đại hóa cơ sở hạ tầng là quan trọng để đáp ứng nhu cầu giao thông trong tương lai. |
The aging infrastructure of the city requires significant repairs. | Cơ sở hạ tầng lão hóa của thành phố đòi hỏi sự sửa chữa đáng kể. |
The expansion of the airport is part of a broader infrastructure development plan. | Sự mở rộng của sân bay là một phần của kế hoạch phát triển cơ sở hạ tầng tổng thể. |
Reliable infrastructure is essential for providing clean drinking water. | Cơ sở hạ tầng đáng tin cậy là quan trọng để cung cấp nước uống sạch. |
Improving the public transportation infrastructure will reduce traffic congestion. | Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông công cộng sẽ giảm tắc nghẽn giao thông. |
The government allocated funds to upgrade the country’s digital infrastructure. | Chính phủ đã cấp quỹ để nâng cấp cơ sở hạ tầng kỹ thuật số của đất nước. |
Sustainable infrastructure projects aim to minimize environmental impact. | Các dự án cơ sở hạ tầng bền vững nhằm hạn chế tác động đến môi trường. |
Investment in renewable energy is a key component of modern infrastructure planning. | Đầu tư vào năng lượng tái tạo là một phần quan trọng của kế hoạch cơ sở hạ tầng hiện đại |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cơ sở hạ tầng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com