Tuyến đường tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, tuyến đường dịch ra là route và được phiên âm tiếng thành /ruːt/
Tuyến đường là một đường đi hoặc con đường cụ thể được chọn để di chuyển từ một vị trí đến vị trí khác. Tuyến đường thường được xác định dựa trên các yếu tố như khoảng cách, thời gian, điều kiện địa hình, và mục tiêu cuối cùng của hành trình.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “route” (tuyến đường)
- Navigation: Điều hướng
- Direction: Hướng
- Wayfinding: Định hướng
- Roadmap: Bản đồ đường
- Intersection: Giao lộ
- Bypass: Đường vòng
- Highway: Đường cao tốc
- Freeway: Đường cao tốc miễn phí
- Exit: Lối ra
- Roundabout: Vòng xuyến
- Traffic Jam: Tắc nghẽn giao thông
- Lane: Làn đường
- Toll Booth: Trạm thu phí
- Detour: Lựa chọn đường vòng
- Scenic Route: Tuyến đường đẹp
- GPS (Global Positioning System): Hệ thống định vị toàn cầu
- Traffic Signal: Đèn giao thông
- Route Planner: Công cụ lập kế hoạch tuyến đường
- Route Map: Bản đồ tuyến đường, một bản đồ hiển thị tuyến đường cụ thể và hướng đi.
- Traffic Congestion: Tắc nghẽn giao thông
Những ví dụ tiếng Anh có từ “route” (tuyến đường) dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
We need to plan the best route to avoid traffic during rush hour. | Chúng ta cần lập kế hoạch cho tuyến đường tốt nhất để tránh kẹt xe vào giờ cao điểm. |
The scenic route along the coast offers breathtaking ocean views. | Tuyến đường ven biển đẹp mắt mang đến cảnh biển tuyệt đẹp. |
The GPS is guiding us along the quickest route to our destination. | GPS đang hướng dẫn chúng ta đi theo tuyến đường nhanh nhất đến điểm đích. |
The mountain route is more challenging but offers stunning vistas. | Tuyến đường qua núi khó khăn hơn nhưng mang lại khung cảnh đẹp đến nghẹt thở. |
Construction work on the highway is causing delays on our route. | Công trường xây dựng trên đường cao tốc đang gây trễ hẹn trên tuyến đường của chúng ta. |
The train route spans across multiple states, making it efficient for freight transport. | Tuyến đường xe lửa trải dài qua nhiều tiểu bang, giúp vận chuyển hàng hóa hiệu quả. |
I’ve mapped out a route that takes us through the historic district. | Tôi đã lập kế hoạch cho một tuyến đường dẫn chúng ta qua khu phố cổ. |
The scenic route through the countryside is ideal for a weekend drive. | Tuyến đường đẹp qua vùng quê là lựa chọn tốt cho chuyến đi cuối tuần. |
The marathon route passes through the city’s most iconic landmarks. | Tuyến đường của cuộc marathon đi qua những địa điểm nổi tiếng nhất của thành phố. |
We should check for road closures before embarking on our route. | Chúng ta nên kiểm tra việc đóng cửa đường trước khi bắt đầu tuyến đường của chúng ta. |
The GPS is recalculating the route due to unexpected roadblocks. | GPS đang tính toán lại tuyến đường do sự cản trở không mong đợi trên đường. |
The delivery truck follows a specific route to efficiently reach its destinations. | Xe giao hàng đi theo một tuyến đường cụ thể để đến nơi đích một cách hiệu quả. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Tuyến đường tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com