Giao lộ tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, giao lộ dịch ra là crossroad và được phiên âm thành/ˈkrɔsˌroʊd/
“Giao lộ” là địa điểm trên đường phố nơi hai hoặc nhiều đoạn đường gặp nhau hoặc cắt nhau. Tại giao lộ, người tham gia giao thông như xe ô tô, xe máy, người đi bộ, và xe đạp phải tuân theo các quy tắc giao thông và biển báo để di chuyển an toàn qua giao lộ.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “crossroad” (giao lộ)
Dưới đây là các từ tiếng Anh có liên quan đến “crossroad”:
- Traffic lights: Đèn giao thông
- Pedestrian: Người đi bộ
- Lane: Làn đường
- Intersection: Điểm gặp nhau của các đoạn đường.
- Turn signal: Đèn xi-nhan
- Right of way: Quyền đi trước
- Roundabout: Vòng xuyến
- Road markings: Đánh dấu đường
- Traffic flow: Luồng giao thông
- Crosswalk: Đường dành cho người đi bộ để băng qua đường.
- Traffic congestion: Tắc nghẽn giao thông
- U-turn: Quẹo đường U – việc quay đầu xe 180 độ tại giao lộ.
- Merge: Hợp nhất – khi các làn đường lại gần nhau tại giao lộ.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “crossroad” (giao lộ) dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
At the crossroad, you’ll need to decide whether to turn left or right. | Tại giao lộ, bạn cần quyết định có quẹo trái hay phải. |
The traffic lights at the crossroad help regulate the flow of vehicles. | Đèn giao thông tại giao lộ giúp điều tiết luồng xe cộ. |
Many accidents occur at this dangerous crossroad due to speeding. | Nhiều tai nạn xảy ra tại giao lộ nguy hiểm này do lái xe quá nhanh. |
We should always use the pedestrian crossing at the crossroad. | Chúng ta nên luôn sử dụng đường dành cho người đi bộ tại giao lộ. |
The crossroad is known for its heavy traffic during rush hours. | Giao lộ này nổi tiếng với lưu lượng giao thông dày đặc vào giờ cao điểm. |
Please be cautious when approaching a crossroad and obey the traffic rules. | Xin hãy thận trọng khi tiến đến một giao lộ và tuân thủ luật giao thông. |
The crossroad has a roundabout in the center to facilitate smooth traffic flow. | Giao lộ này có một vòng xuyến ở giữa để giúp luồng giao thông trơn tru. |
The crossroad is currently under construction to improve road safety. | Giao lộ đang trong quá trình xây dựng để cải thiện an toàn đường phố. |
You’ll find a gas station at the crossroad if you need to refuel. | Bạn sẽ tìm thấy một trạm xăng tại giao lộ nếu bạn cần nạp nhiên liệu. |
The city plans to install more crosswalks at this busy crossroad. | Thành phố có kế hoạch lắp đặt thêm nhiều đường dành cho người đi bộ tại giao lộ này đông đúc. |
The crossroad can get congested during holidays, so plan your trip accordingly. | Giao lộ có thể bị tắc nghẽn vào các dịp lễ, vì vậy hãy lên kế hoạch chuyến đi của bạn một cách thích hợp. |
There’s a pedestrian bridge over the crossroad for safe crossing. | Có một cây cầu dành cho người đi bộ qua giao lộ để băng qua an toàn. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Giao lộ tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com