Vỉa hè tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, vỉa hè dịch ra là “sidewalk” và được phiên âm thành /ˈsaɪdˌwɔk/
Vỉa hè là một bề mặt đường bộ chạy dọc theo cạnh đường, thường nằm giữa lề đường và tòa nhà hoặc lề đường và vùng cỏ hoặc vùng dành cho xe hơi. Vỉa hè thường được sử dụng cho việc đi bộ, và nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện an toàn cho người đi bộ khi họ di chuyển trong thành phố hoặc trên các con đường.
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “sidewalk” (vỉa hè)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến “sidewalk”:
- Curb: Lề đường.
- Pedestrian: Người đi bộ.
- Crosswalk: Đường dành cho người đi bộ.
- Ramp: Dốc.
- Pavement: Bề mặt đường.
- Sidewalk Café: Quán cafe ở vỉa hè.
- Pedestrian Zone: Khu vực người đi bộ.
- Bicycle Lane: Làn đường dành riêng cho xe đạp.
- Curb Cut: Khe cắt lề đường.
- Street Furniture: Đồ trang trí đường phố.
- Pedestrian Traffic: Lưu lượng người đi bộ.
- Sidewalk Repair: Sửa chữa vỉa hè.
- Street Vendor: Người bán hàng rong.
- Café Seating: Chỗ ngồi ngoài trời của quán cafe trên vỉa hè.
- Pedestrian Friendly: Thuận tiện cho người đi bộ.
- Vending Cart: Xe đẩy bán hàng rong.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “sidewalk” (vỉa hè) dành cho bạn tham khảo
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
She walks her dog on the sidewalk every morning. | Cô ấy dạo chó trên vỉa hè mỗi sáng. |
The children drew colorful chalk art on the sidewalk. | Trẻ em đã vẽ tranh màu sắc bằng phấn trên vỉa hè. |
People often jog or run on the sidewalk for exercise. | Người ta thường chạy bộ hoặc chạy trên vỉa hè để tập thể dục. |
He tripped and fell on the sidewalk but luckily wasn’t hurt. | Anh ấy vấp ngã và té trên vỉa hè nhưng may mắn không bị thương. |
The sidewalk was covered in fallen leaves after the storm. | Vỉa hè đã bị phủ kín lá rụng sau cơn bão. |
We walked hand in hand along the sidewalk by the river. | Chúng tôi đi bộ đôi bên nhau dọc theo vỉa hè bên sông. |
The city planted trees along the sidewalks to provide shade. | Thành phố đã trồng cây ven vỉa hè để tạo bóng mát. |
Be careful when you cross the sidewalk; the traffic is busy. | Hãy cẩn thận khi băng qua vỉa hè giao thông đang rất đông đúc. |
I found a lost wallet on the sidewalk and returned it to its owner. | Tôi tìm thấy một ví bị mất trên vỉa hè và trả lại cho chủ sở hữu. |
The rain made the sidewalk slippery, so we had to walk carefully. | Mưa làm cho vỉa hè trơn trượt, vì vậy chúng tôi phải đi cẩn thận. |
They set up a lemonade stand on the sidewalk to raise money. | Họ dựng một quầy nước chanh trên vỉa hè để quyên tiền. |
The artist created a stunning mural on the sidewalk for the festival. | Nghệ sĩ đã tạo một bức tranh tuyệt đẹp trên vỉa hè cho lễ hội. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Lề đường tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com