Cấm đỗ xe tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, cấm đỗ xe dịch ra là no parking và được phiên âm thành /noʊ ˈpɑrkɪŋ/.
Cấm đỗ xe là hành vi không được phép dừng hoặc đỗ phương tiện giao thông, thường do quy định của luật pháp hoặc biển báo giao thông. Hành vi cấm đỗ xe thường áp dụng tại các khu vực hoặc đoạn đường cụ thể để đảm bảo an toàn giao thông hoặc quản lý lưu thông.
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “no parking” (cấm đỗ xe)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan với “no parking“:
- Parking Restriction: Hạn chế đỗ xe.
- No Parking Zone: Khu vực cấm đỗ xe.
- No Parking Sign: Biển báo “Cấm đỗ xe.”
- Tow Away Zone: Khu vực kéo xe đi (nơi xe bị kéo đi nếu đỗ sai).
- Loading Zone: Khu vực dừng đỗ tải hàng
- Red Curb: Lề đường màu đỏ (thường là khu vực cấm đỗ xe).
- Yellow Curb: Lề đường màu vàng (thường là khu vực hạn chế đỗ xe).
- White Curb: Lề đường màu trắng (thường là khu vực dừng đỗ ngắn hạn).
- Fire Hydrant: Ổ cứu hoả
- Violation: Vi phạm
- Ticket/Fine: Biên lai/phạt tiền
- Enforcement: Thực thi luật
- Roadside: Bên lề đường
- Traffic Regulations: Quy định giao thông
- Illegal Parking: Đỗ xe trái luật
Những từ vựng này liên quan đến quy định và hành vi liên quan đến đỗ xe và cấm đỗ xe trên đường phố.
Một số ví dụ tiếng Anh có từ “no parking” (cấm đỗ xe) dành cho bạn tham khảo thêm
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
No parking allowed in front of the fire hydrant. | Cấm đỗ xe trước ổ cứu hoả. |
The sign clearly says “no parking during rush hour.” | Biển báo nói rõ “Cấm đỗ xe trong giờ cao điểm.” |
There’s a no parking zone right in front of the school. | Có khu vực cấm đỗ xe ngay trước trường học. |
Please move your car; it’s in a no parking area. | Xin vui lòng di chuyển xe của bạn; nó đỗ ở khu vực cấm đỗ xe. |
He got a ticket for no parking in a handicapped space. | Anh ta bị phạt vì cấm đỗ xe tại khu vực cho người khuyết tật. |
The red curb indicates a no parking zone. | Lề đường màu đỏ cho biết khu vực cấm đỗ xe. |
The apartment complex has strict no parking rules. | Căn hộ chung cư có quy định nghiêm ngặt về cấm đỗ xe. |
You can’t ignore the “no parking” sign; they towed your car. | Bạn không thể bỏ qua biển báo “Cấm đỗ xe“; họ đã kéo xe của bạn. |
The no parking regulations apply to everyone, including residents. | Quy định cấm đỗ xe áp dụng cho mọi người, bao gồm cả cư dân. |
The alley is a no parking zone to ensure access for deliveries. | Con hẻm là khu vực cấm đỗ xe để đảm bảo tiếp cận cho việc giao hàng. |
No parking along this stretch of road; it’s for bus stops only. | Cấm đỗ xe dọc theo đoạn đường này; nó chỉ dành cho bến xe buýt. |
The city has designated no parking areas for street cleaning. | Thành phố đã chỉ định các khu vực cấm đỗ xe để làm sạch đường phố. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Cấm đỗ xe tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com