Trạm xăng tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, trạm xăng dịch ra là gas station và được phiên âm thành /ɡæs ˈsteɪ.ʃən/.
Trạm xăng là một cơ sở hoặc điểm dịch vụ mà người lái xe có thể đổ nhiên liệu, như xăng hoặc dầu diesel, vào xe của họ. Trạm xăng thường cung cấp các loại nhiên liệu khác nhau, bơm khí cho bánh xe, và có thể cung cấp cả dịch vụ như rửa xe, bơm lốp, cửa hàng tiện lợi, và nơi nghỉ ngơi cho người lái xe.
Danh sách từ vựng tiếng Anh có liên quan đến từ “gas station” (trạm xăng)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “gas station”:
- Fuel Pump: Bơm nhiên liệu.
- Gasoline: Xăng.
- Diesel: Dầu diesel.
- Fuel Nozzle: Vòi đổ nhiên liệu.
- Fuel Tank: Bình nhiên liệu.
- Gasoline Pump: Bơm xăng.
- Fuel Efficiency: Hiệu suất tiêu thụ nhiên liệu.
- Octane Rating: Chỉ số octane.
- Full Service: Dịch vụ đổ xăng.
- Self-Service: Dịch vụ tự đổ xăng.
- Fuel Gauge: Đồng hồ đo nhiên liệu.
- Gas Cap: Nắp bình xăng.
- Fuel Filter: Bộ lọc nhiên liệu.
- Gas Station Attendant: Nhân viên trạm xăng.
- Service Station: Trạm dịch vụ.
- Car Wash: Xưởng rửa xe.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “gas station” (trạm xăng) dành cho bạn tham khảo thêm
Câu tiếng Anh | Dịch tiếng Việt |
---|---|
I need to stop at a gas station to refuel my car before our road trip. | Tôi cần phải ghé vào một trạm xăng để nạp nhiên liệu cho xe trước chuyến đi của chúng ta. |
Do you know if there’s a gas station around here? | Bạn có biết có trạm xăng nào ở gần đây không? |
We should find a gas station soon; the fuel gauge is almost on empty. | Chúng ta nên tìm một trạm xăng sớm; đồng hồ nhiên liệu gần hết rồi. |
The nearest gas station is just a few blocks away. | Trạm xăng gần nhất chỉ cách vài khối. |
Don’t forget to check the tire pressure when you stop at the gas station. | Đừng quên kiểm tra áp suất lốp khi bạn dừng tại trạm xăng. |
The gas station attendant was polite and helped me with the fuel pump. | Người làm việc tại trạm xăng lịch sự và giúp tôi với bơm nhiên liệu. |
We decided to grab a quick snack at the gas station convenience store. | Chúng tôi quyết định mua một bữa nhẹ nhanh tại cửa hàng tiện lợi của trạm xăng. |
I can see the gas station sign up ahead; we’re almost there. | Tôi có thể thấy biển hiệu trạm xăng phía trước; chúng ta gần đến nơi rồi. |
The gas station had a clean restroom, which was a relief during our long drive. | Trạm xăng có một phòng vệ sinh sạch sẽ, điều này thật là đỡ đầu trong chuyến đi dài của chúng tôi. |
After filling up the tank at the gas station, we hit the road again. | Sau khi đổ đầy bình nhiên liệu tại trạm xăng, chúng tôi lại tiếp tục hành trình. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Trạm xăng tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com