Xe giường nằm tiếng Anh là gì? Trong tiếng anh, xe giường nằm dịch ra là “sleeper bus” và được phiên âm thành/ˈslipər bʌs/
“Xe giường nằm” là một loại phương tiện giao thông đường bộ được thiết kế đặc biệt để cung cấp nơi nghỉ ngơi và tiện nghi thoải mái cho hành khách trong quá trình di chuyển dài hạn. Xe giường nằm thường có một không gian nội thất tương đối rộng rãi, với hàng ghế có thể nằm ngang hoặc đứng, cho phép hành khách nằm nghỉ trong suốt chuyến đi dài.
Danh sách các từ tiếng Anh liên quan đến từ “sleeper bus” (xe giường nằm)
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến “sleeper bus”:
- Berth: Chỗ nằm (trên xe giường nằm)
- Bunk Bed: Giường tầng
- Cabin: Buồng ngủ (trong xe giường nằm)
- Curtain: Rèm
- Reclining Seat: Ghế có thể nằm
- Blanket: Chăn
- Pillow: Gối
- Aisle: Lối đi (trên xe)
- Passenger Compartment: Khu vực hành khách
- Overnight Journey: Hành trình qua đêm
- Sleeping Quarters: Khu vực nghỉ ngơi
- Privacy Screen: Màn che riêng tư
- Reading Light: Đèn đọc sách
- Entertainment System: Hệ thống giải trí
- Wi-Fi: Kết nối mạng không dây
- Restroom: Nhà vệ sinh
- Luggage Compartment: Khoang hành lý
- Route: Tuyến đường
- Ticket: Vé
Các từ vựng này liên quan đến các phần và thiết bị trên xe giường nằm, cũng như các khía cạnh của hành trình và dịch vụ đi kèm khi bạn sử dụng loại xe này.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “sleeper bus” (xe giường nằm) dành cho bạn tham khảo
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
We booked a comfortable sleeper bus for our overnight journey to the beach. | Chúng tôi đã đặt một chiếc xe giường nằm thoải mái cho chuyến đi qua đêm đến biển. |
The sleeper bus departed from the city late in the evening, offering a convenient way to travel while we slept. | Xe giường nằm rời khỏi thành phố vào cuối buổi tối, mang lại cách di chuyển thuận tiện trong khi chúng tôi ngủ. |
My friend prefers to take a sleeper bus when traveling long distances to save on accommodation costs. | Bạn tôi thích chọn xe giường nằm khi đi xa để tiết kiệm chi phí lưu trú. |
The sleeper bus had cozy berths with soft blankets and pillows for a restful night’s sleep. | Xe giường nằm có các chỗ nằm ấm cúng với chăn và gối mềm mại để giấc ngủ đêm yên bình. |
We were able to stretch out and relax in the spacious sleeper bus seats during the long journey. | Chúng tôi có thể duỗi ra và thư giãn trên những chiếc ghế rộng rãi của xe giường nằm trong suốt hành trình dài. |
The sleeper bus provided privacy screens for each berth, allowing passengers to rest undisturbed. | Xe giường nằm cung cấp màn che riêng tư cho mỗi chỗ nằm, giúp hành khách nghỉ ngơi mà không bị làm phiền. |
During the journey on the sleeper bus, I enjoyed the comfort of my bunk bed and read a book under the reading light. | Trong hành trình trên xe giường nằm, tôi thích thú với sự thoải mái của chiếc giường tầng và đọc sách dưới ánh đèn đọc sách. |
The overnight sleeper bus allowed us to wake up refreshed and ready to explore the new city at dawn. | Xe giường nằm qua đêm giúp chúng tôi thức dậy sảng khoái và sẵn sàng khám phá thành phố mới vào lúc bình minh. |
The convenience of a sleeper bus makes it an excellent choice for travelers on a tight schedule. | Sự thuận tiện của chiếc xe giường nằm biến nó thành lựa chọn tuyệt vời cho những người du lịch có lịch trình chặt chẽ. |
We took a scenic route on the sleeper bus, enjoying the beautiful countryside views as we traveled. | Chúng tôi đi theo tuyến đường đẹp, trên chiếc xe giường nằm, thưởng thức khung cảnh quê hương đẹp đẽ trong suốt hành trình. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe giường nằm tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com