Xe đưa đón tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe đưa đón dịch ra là “shuttle bus” và được phiên âm thành /ˈʃʌtəl bʌs/.
“Xe đưa đón” là một loại phương tiện giao thông công cộng được thiết kế để vận chuyển hành khách từ một địa điểm đến địa điểm khác. Thường thì xe đưa đón hoạt động theo một lịch trình cố định và có các điểm dừng định kỳ trên tuyến đường để hành khách có thể lên và xuống xe.
Danh sách từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “shuttle bus” (xe đưa đón)
Dưới đây là một số từ tiếng Anh đồng nghĩa với từ “shuttle bus”:
- Shuttle service
- Transport shuttle
- Shuttle transport
- Shuttle van
- Shuttle vehicle
- Shuttle transportation
- Shuttle conveyance
- Shuttle ride
- Shuttle transit
- Shuttle coach
Các từ này có thể được sử dụng để thay thế cho “shuttle bus” trong ngữ cảnh tương tự, nhấn mạnh việc vận chuyển hành khách từ một địa điểm đến một địa điểm khác đặc biệt trong một hoạt động hoặc dự án cụ thể.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “shuttle bus” dành cho bạn tham khảo:
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The airport provides a convenient shuttle bus service to transport passengers to and from the terminal. | Sân bay cung cấp dịch vụ xe đưa đón tiện lợi để vận chuyển hành khách từ và đến nhà ga. |
We caught the last shuttle bus to the city center after our flight landed late at night. | Chúng tôi bắt được chiếc xe đưa đón cuối cùng đến trung tâm thành phố sau khi chuyến bay của chúng tôi hạ cánh muộn vào đêm. |
The conference venue offers a complimentary shuttle bus for attendees staying at nearby hotels. | Nơi tổ chức hội nghị cung cấp miễn phí xe đưa đón cho những người tham dự ở các khách sạn gần đó. |
Our hotel has a regular shuttle bus that takes guests to popular tourist attractions in the area. | Khách sạn của chúng tôi có một xe đưa đón thường xuyên đưa khách đến các điểm tham quan du lịch phổ biến trong khu vực. |
The shuttle bus service runs every 30 minutes, ensuring convenient transportation for commuters. | Dịch vụ xe đưa đón hoạt động mỗi 30 phút, đảm bảo việc di chuyển thuận tiện cho người đi làm. |
Many ski resorts provide a free shuttle bus to transport skiers and snowboarders to the slopes. | Nhiều khu nghỉ trượt tuyết cung cấp xe đưa đón miễn phí để vận chuyển người trượt tuyết và người chơi ván tuyết đến các đường trượt. |
The shuttle bus arrived at the theme park entrance just as we were getting ready to leave. | Chiếc xe đưa đón đã đến tại cổng công viên giải trí ngay khi chúng tôi chuẩn bị ra về. |
Residents of the housing complex rely on the community shuttle bus to get to the grocery store and other amenities. | Các cư dân của khu chung cư phụ thuộc vào xe đưa đón cộng đồng để đến cửa hàng tạp hóa và các tiện ích khác. |
The university campus offers a campus shuttle bus for students to commute between academic buildings. | Khuôn viên trường đại học cung cấp xe đưa đón trong khuôn viên cho sinh viên di chuyển giữa các tòa nhà học tập. |
Visitors to the zoo can take a shuttle bus that makes stops at various animal exhibits within the park. | Những người thăm bảo tàng có thể đi xe đưa đón dừng tại các khu trưng bày động vật khác nhau trong công viên. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe đưa đón tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com