Xe điều khiển từ xa tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, loại xe này dịch ra là remote control car và được phiên âm thành /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl kɑr/
“Xe điều khiển từ xa” là một loại phương tiện địa chất hoặc mô hình xe ô tô mà người điều khiển có thể điều khiển từ xa bằng cách sử dụng một bộ điều khiển từ xa, thường là bằng sóng radio hoặc sóng hồng ngoại.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “remote control car” (xe điều khiển)
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh liên quan đến “remote control car”
- Transmitter: Bộ phát sóng (để điều khiển từ xa)
- Receiver: Bộ thu sóng (trên xe điều khiển)
- Antenna: Ắc quy
- Battery Pack: Bộ pin
- Charger: Bộ sạc
- Throttle: Bàn đạp ga (để điều khiển tốc độ)
- Steering: Bánh lái
- ESC (Electronic Speed Controller): Bộ điều khiển tốc độ điện tử
- Servo: Động cơ servo (để điều khiển hướng)
- Tire: Lốp xe
- Off-Roading: Lái xe ngoại địa hình
- Terrain: Địa hình
- Modifications: Sự thay đổi (tùy chỉnh xe)
- Upgrade: Nâng cấp
- Hobbyist: Người yêu thú vui (về xe điều khiển)
- Racing: Cuộc đua
- Track: Đường đua
- Jumping: Nhảy qua vật cản
- Crawling: Lái xe trên địa hình khó khăn
- Bashing: Lái xe mạnh mẽ và thô bạo
- Transmitter Range: Phạm vi điều khiển từ xa
- Model Scale: Qui mô mô hình (kích thước so với xe thực tế)
Những từ vựng này thường được sử dụng khi nói về việc điều khiển và tùy chỉnh các loại xe điều khiển từ xa.
10 ví dụ tiếng Anh có từ “remote control car” dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
My nephew received a remote control car as a birthday gift, and he spends hours playing with it. | Cháu trai của tôi nhận một chiếc xe điều khiển từ xa làm quà sinh nhật, và anh ấy dành hàng giờ chơi với nó. |
We had a friendly race with our remote control cars in the park, and it was so much fun. | Chúng tôi đã tổ chức một cuộc đua thân thiện với những chiếc xe điều khiển từ xa ở công viên, và nó thật là vui vẻ. |
The kids gathered around the remote control car to watch it perform tricks and stunts. | Các em nhỏ tụ lại xung quanh chiếc xe điều khiển từ xa để xem nó biểu diễn các màn kỹ thuật và tiết mục. |
I used to have a collection of remote control cars when I was a child, and I cherished each one of them. | Tôi từng có một bộ sưu tập các chiếc xe điều khiển từ xa khi còn nhỏ, và tôi quý trọng từng chiếc. |
The advanced technology in today’s remote control cars allows for precise control and realistic movement. | Công nghệ tiên tiến trong những chiếc xe điều khiển từ xa ngày nay cho phép kiểm soát chính xác và chuyển động chân thực. |
When I was a kid, I always dreamed of owning a high-speed remote control car that could race with others. | Khi còn nhỏ, tôi luôn mơ ước sở hữu một chiếc xe điều khiển từ xa tốc độ cao có thể tham gia đua với người khác. |
The excitement of controlling a remote control car and making it perform tricks is a thrilling experience. | Sự phấn khích khi điều khiển một chiếc xe điều khiển từ xa và khiến nó biểu diễn các kỹ thuật là một trải nghiệm hồi hộp. |
Our family had a blast racing our remote control cars on the vacant lot next door. | Gia đình chúng tôi đã có một khoảng thời gian vui vẻ khi đua những chiếc xe điều khiển từ xa trên lô trống bên cạnh. |
It’s incredible how much technology has improved the performance of remote control cars over the years. | Thật không thể tin được là công nghệ đã cải thiện đáng kể hiệu suất của xe điều khiển từ xa qua nhiều năm. |
Some people even participate in competitive remote control car racing, where skill and strategy are key to winning. | Một số người thậm chí tham gia đua xe điều khiển từ xa cạnh tranh, nơi kỹ năng và chiến lược là chìa khóa để chiến thắng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe điều khiển từ xa tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com