Xe bọc thép tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe bọc thép dịch ra là armored car và được phiên âm thành /ˈɑrmərd kɑr/
Xe bọc thép là một loại phương tiện được thiết kế và chế tạo để cung cấp bảo vệ bổ sung bằng cách sử dụng các lớp vật liệu bọc chống đạn, chống nổ và chống tác động từ các nguồn nguy hiểm như vũ khí, đạn dược, bom, và các tác động vật lý khác. Xe bọc thép thường được sử dụng cho mục đích quân sự, an ninh, cứu hộ, hoặc vận chuyển giá trị quý.
Danh sách từ vựng tiếng Anh liên quan đến armored car (xe bọc thép)
Dưới đây là các từ tiếng Anh có liên quan đến từ “amored car” :
- Armored vehicle: Xe bọc thép
- Armor: Bộ giáp, lớp bọc chống đạn
- Bulletproof: Chống đạn
- Ballistic protection: Bảo vệ chống đạn
- Military: Quân sự
- Security: An ninh
- Protection: Bảo vệ
- Defensive: Phòng thủ
- Turret: Pháo đài xoay
- Tactical: Chiến thuật
- Caterpillar tracks: Bánh xích
- Gun port: Cửa bắn súng
- Reinforced: Củng cố
- Countermeasure: Biện pháp phòng ngừa
- Composite armor: Bộ giáp hỗn hợp
- Periscope: Gương soi
- Resistant: Chống chịu
- Hardened: Tăng cường
- Security detail: Đội bảo vệ
- Emergency response: Ưu tiên phản ứng khẩn cấp
Những ví dụ tiếng Anh có từ armored car (xe bọc thép) dành cho bạn tham khảo thêm
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
The bank uses an armored car to transport cash securely. | Ngân hàng sử dụng một xe bọc thép để vận chuyển tiền một cách an toàn. |
Armored cars are commonly seen during high-profile events. | Xe bọc thép thường được thấy trong các sự kiện quan trọng. |
The police dispatched an armored car to handle the dangerous situation. | Cảnh sát đã điều động một xe bọc thép để xử lý tình huống nguy hiểm. |
The company’s valuable cargo is transported using specialized armored cars. | Hàng hóa quý giá của công ty được vận chuyển bằng xe bọc thép chuyên dụng. |
The sound of the engine echoed through the street as the armored car drove by. | Tiếng động cơ vang vọng trên đường khi xe bọc thép đi qua. |
The protesters were met by a line of armored cars deployed by law enforcement. | Những người biểu tình bị đối diện với một hàng xe bọc thép được triển khai bởi lực lượng thi hành pháp luật. |
An armored car was parked outside the VIP’s residence for added security. | Một xe bọc thép đã đậu bên ngoài nơi cư trú của người VIP để tăng cường an ninh. |
The driver of the armored car remained vigilant as they navigated through the city. | Người lái xe bọc thép duy trì sự cảnh giác khi họ điều khiển qua thành phố. |
The armored car was equipped with state-of-the-art security systems. | Xe bọc thép được trang bị các hệ thống bảo mật tiên tiến. |
During the heist, the robbers targeted an armored car carrying a large sum of money. | Trong vụ cướp, những tên cướp nhắm vào một xe bọc thép chở một số tiền lớn. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe bọc thép tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com