Xe ô tô tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, xe ô tô dịch ra là“car” và được phiên âm thành/kɑːr/.
“Xe ô tô” là một phương tiện vận chuyển tự động, có bánh và động cơ, được thiết kế để chở người và hàng hóa trên đường bộ. Xe ô tô thường có chỗ ngồi cho một hoặc nhiều người và có khả năng di chuyển trên các loại địa hình khác nhau. Các loại xe ô tô bao gồm các phương tiện như xe du lịch, xe thể thao, xe bán tải và các loại xe chở hàng khác.
Danh sách từ vựng tiếng Anh có liên quan đến từ “car” (xe ô tô)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến từ “car”:
- Driver: Người lái xe.
- Passenger: Hành khách.
- Engine: Động cơ.
- Chassis: Khung xe.
- Wheel: Bánh xe.
- Tire: Lốp xe.
- Acceleration: Tăng tốc.
- Brake: Phanh.
- Steering Wheel: Vô lăng.
- Transmission: Hộp số.
- Fuel: Nhiên liệu.
- Gasoline/Petrol: Xăng.
- Diesel: Dầu diesel.
- Hybrid: Xe lai.
- Electric Car: Xe ô tô điện.
- SUV (Sport Utility Vehicle): Xe ô tô thể thao đa dụng.
- Convertible: Xe ô tô mui trần.
- Hatchback: Xe ô tô 3 cửa.
- Sedan: Xe ô tô 4 cửa.
- Minivan: Xe ô tô 7 chỗ.
- Truck: Xe tải.
- Classic Car: Xe ô tô cổ điển.
- Maintenance: Bảo dưỡng.
- Repairs: Sửa chữa.
Những từ này liên quan đến các khía cạnh khác nhau của xe ô tô và ngành công nghiệp ô tô nói chung.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “car” (xe ô tô) dành cho bạn tham khảo
Câu ví dụ tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
---|---|
I recently bought a new car with advanced safety features for my daily commute. | Gần đây tôi đã mua một chiếc xe ô tô mới với các tính năng an toàn tiên tiến cho việc di chuyển hàng ngày của mình. |
Our family is planning a road trip and we’re excited to pack up the car and hit the open road. | Gia đình chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đường và chúng tôi rất háo hức chuẩn bị đồ vào xe ô tô và lên đường. |
He’s been saving up for months to buy his dream car, a sleek sports coupe. | Anh ấy đã tiết kiệm trong nhiều tháng để mua chiếc xe ô tô mơ ước của mình, một chiếc coupe thể thao thanh lịch. |
The electric car market has been growing rapidly due to increased environmental awareness. | Thị trường xe ô tô điện đang phát triển nhanh chóng do sự tăng cường nhận thức về môi trường. |
She prefers driving a manual car because it gives her a greater sense of control on the road. | Cô ấy thích lái xe ô tô số sàn vì nó mang lại cho cô ấy sự kiểm soát lớn hơn trên đường. |
The classic red convertible car caught everyone’s attention as it cruised down the street. | Chiếc xe ô tô mui trần đỏ cổ điển đã thu hút sự chú ý của mọi người khi nó chạy dọc đường. |
The company provides employees with a shuttle car service for convenient transportation to and from work. | Công ty cung cấp dịch vụ xe đưa đón cho nhân viên để vận chuyển thuận tiện đi làm và về nhà. |
The mechanic is inspecting the car for any potential issues before it goes in for an oil change. | Thợ cơ khí đang kiểm tra chiếc xe ô tô để tìm kiếm bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào trước khi thực hiện thay dầu. |
The car dealership is offering a special promotion for trade-ins to encourage customers to upgrade their vehicles. | Cửa hàng xe ô tô đang tổ chức một chương trình khuyến mãi đặc biệt cho việc đổi xe cũ để khuyến khích khách hàng nâng cấp phương tiện của họ. |
They’re planning to rent a spacious car for the family vacation to comfortably accommodate everyone. | Họ đang lên kế hoạch thuê một chiếc xe ô tô rộng rãi cho kì nghỉ gia đình để thoải mái chứa đủ mọi người |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe ô tô tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com