Vận tốc tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, vận tốc dịch ra là “speed” và được phiên âm thành /spiːd/
Vận tốc là một khía cạnh của chuyển động, đo lường tốc độ mà một vật thể di chuyển trong một khoảng thời gian cụ thể. Nó thể hiện mức độ thay đổi vị trí của vật thể qua thời gian, bao gồm cả hướng và tốc độ. Vận tốc có thể được biểu thị dưới dạng đơn vị khoảng cách chia cho đơn vị thời gian, chẳng hạn như mét mỗi giây (m/s) hoặc kilômét mỗi giờ (km/h).
Danh sách từ tiếng Anh liên quan đến từ “speed” (tốc độ)
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến “speed” (tốc độ)
- Velocity – Vận tốc
- Acceleration – Gia tốc
- Displacement – Quãng đường
- Time interval – Khoảng thời gian
- Instantaneous speed – Tốc độ tức thì
- Average speed – Tốc độ trung bình
- Constant speed – Tốc độ không đổi
- Initial velocity – Vận tốc ban đầu
- Final velocity – Vận tốc cuối
- Deceleration – Sự giảm tốc
- Uniform motion – Chuyển động đều
- Non-uniform motion – Chuyển động không đều
Những từ vựng này liên quan đến các khía cạnh khác nhau của khái niệm “tốc độ” trong vật lý và giúp mô tả các thuộc tính và biến đổi của vật thể khi di chuyển.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “speed” dành cho bạn tham khảo thêm
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
Increasing the car’s speed, he raced down the highway. | Tăng tốc độ của xe, anh ta đua xe trên xa lộ. |
The cheetah is known for its incredible speed when chasing its prey. | Hà mã được biết đến với tốc độ đáng kinh ngạc khi truy đuổi con mồi của nó. |
The marathon runner gradually increased her speed as she approached the finish line. | Vận động viên chạy marathon dần tăng tốc độ khi tiến gần đến đường đua. |
The spaceship reached an astonishing speed as it launched into space. | Tàu vũ trụ đạt đến một tốc độ đáng kinh ngạc khi phóng lên không gian. |
The cyclist pedaled with all his might, trying to achieve maximum speed. | Vận động viên đạp xe với tất cả sức mạnh, cố gắng đạt đến tốc độ tối đa. |
The airplane taxied along the runway before picking up speed for takeoff. | Máy bay lăn dọc theo đường băng trước khi tăng tốc độ để cất cánh. |
The river’s current had a swift speed, making it challenging to navigate. | Dòng sông có một tốc độ nhanh, làm cho việc điều khiển khó khăn. |
The speed of light is considered the fastest possible speed in the universe. | Tốc độ của ánh sáng được coi là tốc độ nhanh nhất có thể trong vũ trụ. |
The car’s top speed is listed as 150 miles per hour in the specifications. | Tốc độ tối đa của xe được ghi là 150 dặm mỗi giờ trong thông số kỹ thuật. |
The athlete’s impressive speed allowed her to win the sprinting competition. | Tốc độ ấn tượng của vận động viên cho phép cô giành chiến thắng trong cuộc thi chạy nước rút. |
The roller coaster reached an exhilarating speed as it descended down the steep drop. | Toàn cảnh tương lai của việc lưu trữ đang di chuyển hướng đến một mô hình kho vận tự động hoá hơn. |
The racing car reached an incredible speed on the straight track. | Chiếc xe đua đạt một tốc độ đáng kinh ngạc trên đường đua thẳng. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Vận tốc tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com