Kho vận thông minh tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, kho vận thông minh dịch ra là “smart warehouse” và được phiên âm thành /smɑːrt ˈwɛr.haʊs/
“Kho vận thông minh” là một loại cơ sở lưu trữ hàng hóa và sản phẩm được trang bị công nghệ cao để tối ưu hóa và tự động hóa các hoạt động trong quá trình quản lý, lưu trữ, và phân phối hàng hóa.
Danh sách các từ tiếng Anh đồng nghĩa với “smart warehouse”
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với “smart warehouse”:
- Intelligent warehouse
- Automated warehouse
- Technologically advanced warehouse
- High-tech warehouse
- Digital warehouse
- Automated storage facility
- Smart distribution center
- Technology-driven warehouse
- Digitized warehouse
- AI-powered warehouse
- IoT-enabled warehouse
- Advanced logistics hub
Những từ này thể hiện ý nghĩa của kho vận thông minh, được trang bị công nghệ để tối ưu hóa và tự động hóa các hoạt động trong quá trình quản lý, lưu trữ và phân phối hàng hóa.
Những ví dụ tiếng Anh có từ “smart warehouse” dành cho bạn tham khảo
Câu Tiếng Anh | Dịch Tiếng Việt |
---|---|
An advanced smart warehouse utilizes AI and IoT technology to optimize operations. | Một kho vận thông minh tiên tiến sử dụng công nghệ AI và IoT để tối ưu hóa hoạt động. |
In a smart warehouse, automated systems enhance efficiency and reduce human error. | Trong một kho vận thông minh, hệ thống tự động cải thiện hiệu suất và giảm sai sót của con người. |
The implementation of a smart warehouse improves order accuracy and fulfillment speed. | Việc triển khai một kho vận thông minh cải thiện độ chính xác đơn đặt hàng và tốc độ thực hiện. |
Smart warehouses leverage real-time data to make informed decisions and adjustments. | Kho vận thông minh tận dụng dữ liệu thời gian thực để đưa ra quyết định và điều chỉnh có căn cứ. |
The use of AI algorithms in a smart warehouse enhances demand forecasting accuracy. | Việc sử dụng thuật toán AI trong một kho vận thông minh nâng cao độ chính xác dự báo nhu cầu. |
An optimized layout is a key feature of a smart warehouse, facilitating automated workflows. | Một bố trí tối ưu là một đặc điểm quan trọng của một kho vận thông minh, thuận tiện cho quy trình làm việc tự động. |
Smart warehouses enhance real-time visibility into inventory levels and product movements. | Kho vận thông minh cải thiện khả năng quan sát thời gian thực về mức tồn kho và chuyển động sản phẩm. |
The integration of IoT devices in a smart warehouse ensures seamless communication. | Việc tích hợp thiết bị IoT trong một kho vận thông minh đảm bảo giao tiếp liền mạch. |
A major advantage of a smart warehouse is the reduction of manual intervention. | Một lợi ích quan trọng của một kho vận thông minh là giảm thiểu sự can thiệp thủ công. |
Smart warehouses contribute to supply chain resilience through data-driven insights. | Kho vận thông minh đóng góp vào sự kháng chịu của chuỗi cung ứng thông qua thông tin dựa trên dữ liệu. |
The adoption of advanced technologies in smart warehouses revolutionizes logistics. | Việc áp dụng các công nghệ tiên tiến trong kho vận thông minh cách mạng hóa logistics. |
Smart warehouses enhance accuracy, speed, and flexibility in modern distribution. | Kho vận thông minh cải thiện độ chính xác, tốc độ và tính linh hoạt trong phân phối hiện đại. |
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Kho vận thông minh tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Website: https://sgmoving.vn/
Email: topsgmoving.vn@gmail.com