Di dời thiết bị tiếng Anh là gì?

Di dời thiết bị tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, di dời thiết bị dịch ra là “relocation of equipment” và được phiên âm thành /ˌriːləˈkeɪʃən əv ɪˈkwɪpmənt/.

“Di dời thiết bị” là quá trình chuyển đổi, vận chuyển và cài đặt các thiết bị từ một vị trí hoặc không gian đến một vị trí hoặc không gian khác. Quá trình này có thể bao gồm việc tháo rời, đóng gói, vận chuyển, và sau đó lắp đặt lại thiết bị tại địa điểm mới.

Những từ tiếng Anh đồng nghĩa với “relocation of equipment” (di dời thiết bị)

Dưới đây là một số từ tiếng Anh có ý nghĩa tương tự hoặc đồng nghĩa với “relocation of equipment”:

  • Equipment moving: Di chuyển thiết bị.
  • Equipment transfer: Chuyển thiết bị.
  • Equipment shifting: Dời chỗ thiết bị.
  • Equipment repositioning: Di chuyển thiết bị.
  • Equipment migration: Di cư thiết bị.
  • Equipment displacement: Di chuyển vị trí thiết bị.
  • Equipment transport: Vận chuyển thiết bị.
  • Equipment relocation and installation: Di dời và lắp đặt thiết bị.
  • Device movement: Di chuyển thiết bị.
  • Apparatus transfer: Chuyển đổi dụng cụ.
  • Machine shifting: Dời chỗ máy móc.
  • Plant equipment relocation: Di dời thiết bị nhà máy.

Những ví dụ tiếng Anh có từ “Relocation of equipment” (di dời thiết bị)

Câu Tiếng AnhDịch Tiếng Việt
Relocation of equipment requires careful planning to ensure a smooth transition.Di dời thiết bị đòi hỏi kế hoạch cẩn thận để đảm bảo sự chuyển đổi trơn tru.
Efficient relocation of equipment minimizes downtime and disruption.Di dời thiết bị hiệu quả giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và sự gián đoạn.
Relocation of equipment can involve disassembly, transport, and reassembly.Di dời thiết bị có thể bao gồm việc tháo rời, vận chuyển và lắp ráp lại.
Proper planning ensures that relocation of equipment is executed without issues.Kế hoạch đúng đắn đảm bảo việc di dời thiết bị diễn ra mà không gặp vấn đề.
The company hired a specialized team to oversee the relocation of equipment.Công ty thuê một đội ngũ chuyên nghiệp để giám sát di dời thiết bị.
Relocation of equipment requires coordination among different departments.Di dời thiết bị đòi hỏi sự phối hợp giữa các phòng ban khác nhau.
Delays in the relocation of equipment can impact production schedules.Sự chậm trễ trong việc di dời thiết bị có thể ảnh hưởng đến lịch trình sản xuất.
The safety of workers is a top priority during the process of relocation of equipment.An toàn của công nhân là ưu tiên hàng đầu trong quá trình di dời thiết bị.
Relocation of equipment often involves testing and calibration after installation.Thường có sự thử nghiệm và hiệu chuẩn sau khi lắp đặt trong di dời thiết bị.
Advanced planning tools facilitate the efficient execution of relocation of equipment.Các công cụ kế hoạch tiên tiến giúp thực hiện di dời thiết bị một cách hiệu quả.
The project manager is responsible for overseeing the entire process of relocation of equipment.Người quản lý dự án chịu trách nhiệm giám sát toàn bộ quy trình di dời thiết bị.
The success of relocation of equipment depends on accurate logistics and communication.Sự thành công của di dời thiết bị phụ thuộc vào logistics chính xác và giao tiếp hiệu quả.

Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi  “Di dời thiết bị tiếng Anh là gì?”  SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.

sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.

Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn

Website: https://sgmoving.vn/

Email: topsgmoving.vn@gmail.com

 

Rate this post